|
Loại |
Pipe ferrule fittings |
|
Hình dạng |
Straight |
|
Kiểu tháo vặn |
External hex |
|
Bao gồm |
Body, Nut |
|
Mô tả chung |
Female screw (Fixed) |
|
Lưu chất |
Chemicals, Paint, Ink, Flux, Air |
|
Kiểu kết nối (A) |
Threaded |
|
Kết nối với (A) |
Pipe |
|
Kiểu ren (A) |
Female |
|
Loại ren (A) |
G |
|
Chiều ren (A) |
Clockwise (right-handed) |
|
Cỡ ren (A) |
3/8" |
|
Kiểu kết nối (B) |
Push to conect (Nut) |
|
Kết nối với (B) |
Tube |
|
Đường kính trong (B) |
8.9mm |
|
Đường kính ngoài (B) |
12.1mm |
|
Chiều dài |
54mm |
|
Kích thước tháo vặn |
19mm, 21mm |
|
Vật liệu |
Brass |
|
Xử lý bề mặt |
Nickel plated |
|
Đặc điểm riêng |
Application: Fittings for automobile/motorcycle painting |
|
Khối lượng tương đối (g) |
110g |
|
Tiêu chuẩn áp dụng |
RoHS, Non-Use of UV-328 |
|
Sản phẩm tương thích |
Hose: E-SJ-8x12, Hose: E-SJ-8x12-BK, Hose: E-SJ-8x12-CBU, Hose: E-PFN-8.9, Hose: E-AFC-8.9, Hose: E-SV-9 |