|
Loại |
Cable glands |
|
Hình dạng |
Straight |
|
Dải kích thước cáp |
2...6mm |
|
Kiểu ren |
Pg |
|
Cỡ ren |
Pg9 |
|
Chiều dài ren |
9mm |
|
Cỡ cờ lê |
22mm, 19mm |
|
Dùng cho lỗ chờ kích thước |
15.2mm |
|
Vật liệu |
Nylon PA66 |
|
Màu sắc |
Blue |
|
Vật liệu phần kẹp giữ |
Nylon PA66 |
|
Vật liệu làm kín |
Nitrile-butadiene rubber (NBR) |
|
Vật liệu gioăng làm kín |
Nitrile-butadiene rubber (NBR) |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor, Outdoor, Waterproof |
|
Nhiệt độ môi trường |
-40...100°C |
|
Cấp bảo vệ |
IP68 |