Loại |
Electrical cables |
Ứng dụng |
Power supply, Distribution |
Số dây |
3 |
Tiết diện dây |
0.75mm², 1mm², 1.5mm², 2.5mm², 4mm², 6mm² |
Số dây và tiết diện của dây (mm²) |
3x0.75mm², 3x1mm², 3x1.5mm², 3x2.5mm², 3x4mm², 3x6mm² |
Cấp điện áp |
Low voltage cables |
Điện áp |
300V, 500V |
Vật liệu dẫn |
CU |
Phân loại dây dẫn |
Stranded |
Loại dây |
Insulation |
Cấu trúc Shield |
Unshielded |
Chất làm đầy |
Yes |
Chất liệu lớp cách điện bên trong |
PVC |
Chất liệu lớp cách điện bên ngoài |
PVC |
Màu của lớp cách điện bên ngoài |
Gray |
Sự khác biệt giữa các lõi dây |
By color |
Độ uốn |
Continuous flex |
Đường kính bên ngoài dây |
6.8mm, 7.3mm, 8.4mm, 10.1mm, 11.4mm, 13.3mm |
Chiều dài cáp / dây |
Made to order |
Cấu trúc lõi dây (No./mm) |
30/0.177, 30/0.20, 30/0.24, 50/0.24, 52/0.30, 80/0.30 |
Điện trở một chiều tối đa của dây dẫn tại 20°C (ohm/km) |
26, 19.5, 13.3, 7.98, 4.95 |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Trọng lượng mỗi mét dài |
14.2kg, 16.8kg, 22.7kg, 34.2kg, 48.1kg, 68.3kg |
Đường kính tổng thể |
6.8mm, 7.3mm, 8.4mm, 10.1mm, 11.4mm, 13.3mm |
Chiều dài tổng thể |
Made to order |
Tiêu chuẩn |
IEC 60227-5, TCVN 6610-5 |