|
Loại |
Electrical cables |
|
Ứng dụng |
Power supply, Control, Distribution |
|
Số dây |
4 |
|
Tiết diện dây |
0.75mm², 1mm², 1.5mm², 2.5mm², 4mm², 6mm² |
|
Số dây và tiết diện của dây (mm²) |
4x0.75mm², 4x1mm², 4x1.5mm², 4x2.5mm², 4x4mm², 4x6mm² |
|
Cấp điện áp |
Low voltage cables |
|
Điện áp |
300V, 500V |
|
Vật liệu dẫn |
CU |
|
Phân loại dây dẫn |
Stranded |
|
Loại dây |
Insulation |
|
Cấu trúc Shield |
Unshielded |
|
Chất làm đầy |
Yes |
|
Chất liệu lớp cách điện bên trong |
PVC |
|
Chất liệu lớp cách điện bên ngoài |
PVC |
|
Màu của lớp cách điện bên ngoài |
Gray |
|
Sự khác biệt giữa các lõi dây |
By color |
|
Độ uốn |
Flexible |
|
Đường kính bên ngoài dây |
7.4mm, 8mm, 9.4mm, 11.1mm, 12.7mm, 14.6mm |
|
Chiều dài cáp / dây |
Made to order |
|
Cấu trúc lõi dây (No./mm) |
30/0.177, 30/0.2, 30/0.24, 50/0.24, 52/0.3, 80/0.3 |
|
Điện trở một chiều tối đa của dây dẫn tại 20°C (ohm/km) |
26, 19.5, 13.3, 7.98, 4.95 |
|
Môi trường hoạt động |
Laid in ducts |
|
Trọng lượng mỗi mét dài |
87g, 104g, 144.5g, 214g, 301.5g, 422g |
|
Đường kính tổng thể |
7.4mm, 8mm, 9.4mm, 11.1mm, 12.7mm, 14.6mm |
|
Tiêu chuẩn |
IEC 60227-5, TCVN 6610-5 |