Cáp đồng XLPE 4 lõi bọc nhựa PVC cách điện CADISUN CXV 4x series 

Cáp đồng XLPE 4 lõi bọc nhựa PVC cách điện CADISUN CXV 4x series
Hãng sản xuất: CADISUN
Tình trạng hàng: Có sẵn
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 149

Series: Cáp đồng XLPE 4 lõi bọc nhựa PVC cách điện CADISUN CXV 4x series

Đặc điểm chung của Cáp đồng XLPE 4 lõi bọc nhựa PVC cách điện CADISUN CXV 4x series

Cáp đồng XLPE 4 lõi bọc nhựa PVC cách điện CADISUN dòngCXV 4x:
- Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935 : 1995/ IEC 60502-1:2009; IEC 60502-2:2005
- Dây dẫn: Nhôm hoặc đồng
- Số lõi: đơn hoặc đa lõi
- Cấu tạo: Vặn xoắn từ lõi cứng sợi nhôm cứng hoặc lõi ủ (đồng)
- Chất liệu: XLPE/ PVC
- Nhiệt độ hoạt động của dây dẫn: 70°C; 90°C
- Mặt cắt danh định:
+ Dây đồng từ 7.5 mm2 tới 1000 mm2
+ Dây nhôm từ 10 mm2 tới 1000 mm2
- Điện áp danh định từ 0.6/1 kV tới 18/30 kV

Thông số kỹ thuật chung của Cáp đồng XLPE 4 lõi bọc nhựa PVC cách điện CADISUN CXV 4x series

Loại

Electrical cables

Ứng dụng

Motors, Power supply

Số dây

4

Tiết diện dây

1.5mm², 2.5mm², 4mm², 6mm², 10mm², 16mm², 25mm², 35mm², 50mm², 70mm², 95mm², 120mm², 150mm², 185mm², 240mm², 300mm², 400mm²

Số dây và tiết diện danh định của dây (mm²)

4x1.5mm², 4x2.5mm², 4x4mm², 4x6mm², 4x10mm², 4x16mm², 4x25mm², 4x35mm², 4x50mm², 4x70mm², 4x95mm², 4x120mm², 4x150mm², 4x185mm², 4x240mm², 4x300mm², 4x400mm²

Cấp điện áp

Low voltage cables

Điện áp định mức

0.6/1KV

Vật liệu dẫn

CU

Phân loại dây dẫn

Stranded

Loại dây

Insulation

Cấu trúc Shield

Unshielded

Chất làm đầy

Yes

Chất liệu lớp cách điện bên trong

XLPE

Chất liệu lớp cách điện bên ngoài

PVC

Màu của lớp cách điện bên ngoài

Black

Sự khác biệt giữa các lõi dây

By color

Độ uốn

Flexible

Đường kính bên ngoài dây

12.2mm, 13.1mm, 14.6mm, 16.1mm, 175mm, 19.9mm, 23.3mm, 26.2mm, 29.6mm, 34.7mm, 39mm, 42.8mm, 48.1mm, 53.1mm, 60.1mm, 66mm, 74.4mm

Chiều dài cáp / dây

Made to order

Cấu trúc lõi dây (No./mm)

7/0.52, 7/0.67, 7/0.85, 7/1.04, 19/, 37/, 61/

Điện trở một chiều tối đa của dây dẫn tại 20°C (ohm/km)

12.1, 7.41, 4.61, 3.08, 1.83, 1.15, 0.727, 0.524, 0.387, 0.268, 0.193, 0.153, 0.124, 0.0991, 0.0754, 0.0601, 0.0470

Môi trường hoạt động

Standard

Trọng lượng mỗi mét dài

0.1918kg, 0.2429kg, 0.3281kg, 0.4274kg, 0.5907kg, 0.8429kg, 1.2468kg, 1.6551kg, 2.1969kg, 3.0753kg, 4.1419kg, 5.1461kg, 6.3738kg, 7.8777kg, 10.2382kg, 12.6975kg, 16.3426kg

Đường kính tổng

12.2mm, 13.1mm, 14.6mm, 16.1mm, 175mm, 19.9mm, 23.3mm, 26.2mm, 29.6mm, 34.7mm, 39mm, 42.8mm, 48.1mm, 53.1mm, 60.1mm, 66mm, 74.4mm

Chiều dài tổng

Made to order

Tiêu chuẩn đại diện

IEC 60502-1, TCVN 5935-1

Tài liệu Cáp đồng XLPE 4 lõi bọc nhựa PVC cách điện CADISUN CXV 4x series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 708 -  Đã truy cập: 126.080.051
Chat hỗ trợ