Loại |
Electrical cables |
Ứng dụng |
Motors, Power supply |
Số dây |
4 |
Tiết diện dây |
6mm² |
Số dây và tiết diện danh định của dây (mm²) |
4x6mm² |
Cấp điện áp |
Low voltage cables |
Điện áp định mức |
0.6/1KV |
Vật liệu dẫn |
CU |
Phân loại dây dẫn |
Stranded |
Loại dây |
Insulation |
Cấu trúc Shield |
Unshielded |
Chất làm đầy |
Yes |
Chất liệu lớp cách điện bên trong |
XLPE |
Chất liệu lớp cách điện bên ngoài |
PVC |
Màu của lớp cách điện bên ngoài |
Black |
Sự khác biệt giữa các lõi dây |
By color |
Độ uốn |
Flexible |
Đường kính bên ngoài dây |
16.1mm |
Chiều dài cáp / dây |
Made to order |
Cấu trúc lõi dây (No./mm) |
7/1.04 |
Điện trở một chiều tối đa của dây dẫn tại 20°C (ohm/km) |
3.08 |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Trọng lượng mỗi mét dài |
0.4274kg |
Đường kính tổng |
16.1mm |
Chiều dài tổng |
Made to order |
Tiêu chuẩn đại diện |
IEC 60502-1, TCVN 5935-1 |