|
Loại |
Electrical cables |
|
Ứng dụng |
Motors, Power supply |
|
Số dây |
3 |
|
Tiết diện dây |
4mm² |
|
Số dây và tiết diện danh định của dây (mm²) |
3x4mm² |
|
Cấp điện áp |
Low voltage cables |
|
Điện áp định mức |
0.6/1KV |
|
Vật liệu dẫn |
CU |
|
Phân loại dây dẫn |
Stranded |
|
Loại dây |
Insulation |
|
Cấu trúc Shield |
Unshielded |
|
Chất làm đầy |
Yes |
|
Chất liệu lớp cách điện bên trong |
XLPE |
|
Chất liệu lớp cách điện bên ngoài |
PVC |
|
Màu của lớp cách điện bên ngoài |
Black |
|
Sự khác biệt giữa các lõi dây |
By color |
|
Độ uốn |
Flexible |
|
Đường kính bên ngoài dây |
13.6mm |
|
Chiều dài cáp / dây |
Made to order |
|
Cấu trúc lõi dây (No./mm) |
7/0.85 |
|
Điện trở một chiều tối đa của dây dẫn tại 20°C (ohm/km) |
4.61 |
|
Môi trường hoạt động |
Standard |
|
Trọng lượng mỗi mét dài |
0.2714kg |
|
Đường kính tổng |
13.6mm |
|
Chiều dài tổng |
Made to order |
|
Tiêu chuẩn đại diện |
IEC 60502-1, TCVN 5935-1 |