Loại |
Timing belts |
Kí hiệu bản dây |
T5 |
Hệ đo lường |
Metric |
Chiều dài đai |
940mm |
Độ rộng đai |
15mm |
Chiều dày |
2.2mm |
Đường kính nhỏ nhất puly |
19.10mm |
Chất liệu dây |
Polyurethane (PU) |
Khoảng cách giữa 2 răng |
5mm |
Số răng |
188 |
Hình dáng răng |
Trapezoidal |
Vị trí răng |
One side |
Độ rộng răng |
1.8mm |
Chiều cao răng |
1.2mm |
Góc răng |
40° |
Tông màu |
Gray |
Tốc độ tối đa |
30-40m/s |
Đặc tính ứng dụng |
Compact design, Flexibility, Smooth operation |
Môi trường hoạt động |
Abrasion resistance, Oil resistance |