Dây curoa răng BANDO Trapezoidal timing belt (Polyurethane) MXL series 

Dây curoa răng BANDO Trapezoidal timing belt (Polyurethane) MXL series
Hãng sản xuất: BANDO
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 111

Series: Dây curoa răng BANDO Trapezoidal timing belt (Polyurethane) MXL series

Đặc điểm chung của Dây curoa răng BANDO Trapezoidal timing belt (Polyurethane) MXL series

Dây curoa răng Bando dòng MXL chất liệu PU là dây curoa truyền lực đồng bộ kết hợp các tính năng của bánh răng, xích, đai dẹt. Được sản xuất với kích thước phong phú và do đó dễ dàng thiết kế cho nhiều ứng dụng từ hạng nhẹ đến hạng nặng.
- Có khả năng chịu dầu và ozon.
- Giữ hệ thống truyền lực sạch sẽ.
- Không trơn trượt khỏi puly.
Ứng dụng: Dây curoa răng Bando dòng MXL chất liệu PU ứng dụng cho các máy móc sản xuất công nghiệp.
Ứng dụng:

Thông số kỹ thuật chung của Dây curoa răng BANDO Trapezoidal timing belt (Polyurethane) MXL series

Loại

Timing belts

Kí hiệu bản dây

MXL

Hệ đo lường

Metric

Chiều dài đai

60.96mm, 71.12mm, 73.15mm, 75.18mm, 81.28mm, 85.34mm, 91.44mm, 97.54mm, 101.6mm, 105.66mm, 107.7mm, 109.73mm, 111.76mm, 113.79mm, 115.82mm, 119.89mm, 121.92mm, 128.02mm, 132.08mm, 136.14mm, 138.18mm, 142.24mm, 144.27mm, 146.3mm, 148.34mm, 152.4mm, 154.43mm, 160.53mm, 162.56mm, 164.59mm, 166.62mm, 168.66mm, 172.72mm, 176.78mm, 178.82mm, 182.88mm, 184.91mm, 191.01mm, 193.04mm, 197.1mm, 199.14mm, 203.2mm, 207.26mm, 209.3mm, 211.33mm, 215.39mm, 223.52mm, 227.58mm, 231.65mm, 233.68mm, 239.78mm, 243.84mm, 249.94mm, 254mm, 256.03mm, 260.1mm, 264.16mm, 268.22mm, 272.29mm, 284.48mm, 292.61mm, 304.8mm, 314.96mm, 319.02mm, 325.12mm, 335.28mm, 345.44mm, 355.6mm, 365.76mm, 373.89mm, 386.08mm, 394.21mm, 396.24mm, 406.4mm, 416.56mm, 426.72mm, 430.78mm, 436.88mm, 447.04mm, 457.2mm, 467.36mm, 479.55mm, 487.68mm, 508mm, 518.16mm, 528.32mm, 538.48mm, 548.64mm, 568.96mm, 599.44mm, 609.6mm, 619.76mm, 629.92mm, 652.27mm, 666.5mm, 670.56mm, 682.75mm, 690.88mm, 705.1mm, 711.2mm, 731.52mm, 920.5mm, 950.98mm, 1176.53mm, 1341.12mm

Dung sai chiều dài đai

±0.15mm, ±0.2mm, ±0.25mm, ±0.3mm, ±0.35mm, ±0.4mm, ±0.45mm

Độ rộng đai

3.2mm, 4.8mm, 6.4mm, 9.5mm, 12.7mm

Dung sai chiều rộng đai

-0.6...0.3mm, -0.8...0.4mm

Chiều dày

1.2mm

Đường kính nhỏ nhất puly

7.25mm

Chất liệu dây

Polyurethane (PU)

Vật liệu sợi lõi

Aramid cord

Khoảng cách giữa 2 răng

2.032mm

Số răng

30, 35, 36, 37, 40, 42, 45, 48, 50, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 59, 60, 63, 65, 67, 68, 70, 71, 72, 73, 75, 76, 79, 80, 81, 82, 83, 85, 87, 88, 90, 91, 94, 95, 97, 98, 100, 102, 103, 104, 106, 110, 112, 114, 115, 118, 120, 123, 125, 126, 128, 130, 132, 134, 140, 144, 150, 155, 157, 160, 165, 170, 175, 180, 184, 190, 194, 195, 200, 205, 210, 212, 215, 220, 225, 230, 236, 240, 250, 255, 260, 265, 270, 280, 295, 300, 305, 310, 321, 328, 330, 336, 340, 347, 350, 360, 453, 468, 579, 660

Hình dáng răng

Trapezoidal

Vị trí răng

One side

Độ rộng răng

0.76mm

Chiều cao răng

0.51mm

Góc răng

40°

Tông màu

Black

Công suất

0.75kW or less

Tốc độ tối đa

30m/s

Đặc tính ứng dụng

Smooth operation

Môi trường hoạt động

Flame resistance, Oil resistance, Ozone resistance

Nhiệt độ hoạt động

-30...90°C

Tài liệu Dây curoa răng BANDO Trapezoidal timing belt (Polyurethane) MXL series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 5 -  Đã truy cập: 88.278.255
Chat hỗ trợ