Dây curoa răng BANDO Trapezoidal timing belt (Rubber) XL-- L--H--XH--XXH series 

Dây curoa răng BANDO Trapezoidal timing belt (Rubber) XL-- L--H--XH--XXH series
Hãng sản xuất: BANDO
Tình trạng hàng: Có sẵn
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 93

Series: Dây curoa răng BANDO Trapezoidal timing belt (Rubber) XL-- L--H--XH--XXH series

Đặc điểm chung của Dây curoa răng BANDO Trapezoidal timing belt (Rubber) XL-- L--H--XH--XXH series

Dây curoa răng thang Bando dòng L, XL, XH, XXH:
- Truyền lực chính xác: Dây curoa và ròng rọc khớp chính xác và do đó cung cấp số vòng quay và momen chuyển động như đã tính toán.
- Truyền tải công năng tiết kiệm: Không tiếp xúc kim loại với kim loại, loại bỏ sự cần thiết đối với các thiết bị bôi trơn. Vì lực căng ban đầu cao là không cần thiết, ổ trục và động cơ có thể được thu nhỏ.
- Có thể hoạt động tốt trong nhiều điều kiện.
Ứng dụng: Dây curoa răng thang Bando dòng L, XL, XH, XXH ứng dụng cho máy móc sản xuất công nghiệp.

Thông số kỹ thuật chung của Dây curoa răng BANDO Trapezoidal timing belt (Rubber) XL-- L--H--XH--XXH series

Loại

Timing belts

Size

XL, H, XH, XXH

Hệ đo lường

Metric

Dài

2540mm, 3048mm, 4064mm, 4572mm, 4864.1mm, 2844.8mm, 3200.4mm, 3911.6mm, 4445mm, 1287.8mm, 1866.9mm, 1955.8mm, 2133.6mm, 2222.5mm, 2354.6mm, 2489.2mm, 2590.8mm, 2667mm, 2794mm, 2870.2mm, 2895.6mm, 3175mm, 3365.5mm, 3429mm, 4267.2mm, 4318mm, 469.9mm, 571.5mm, 609.6mm, 622.3mm, 685.8mm, 762mm, 800.1mm, 838.2mm, 863.6mm, 876.3mm, 889mm, 1016mm, 1041.4mm, 1092.2mm, 1219.2mm, 1346.2mm, 1435.1mm, 1447.8mm, 1473.2mm, 1651mm, 1676.4mm, 1727.2mm, 1854.2mm, 1905mm, 1930.4mm, 2057.4mm, 2082.8mm, 2159mm, 2184.4mm, 2235.2mm, 2413mm, 2501.9mm, 254mm, 2575.6mm, 259.1mm, 264.2mm, 269.2mm, 274.3mm, 279.4mm, 284.5mm, 289.6mm, 294.6mm, 299.7mm, 304.8mm, 309.9mm, 315mm, 320mm, 325.1mm, 330.2mm, 335.3mm, 340.4mm, 345.4mm, 350.5mm, 355.6mm, 360.7mm, 365.8mm, 370.8mm, 375.9mm, 381mm, 386.1mm, 391.2mm, 396.2mm, 401.3mm, 406.4mm, 411.5mm, 416.6mm, 421.6mm, 426.7mm, 431.8mm, 436.9mm, 442mm, 447mm, 452.1mm, 457.2mm, 462.3mm, 467.4mm, 477.5mm, 482.6mm, 487.7mm, 492.8mm, 497.8mm, 502.9mm, 508mm, 513.1mm, 523.2mm, 528.3mm, 533.4mm, 538.5mm, 543.6mm, 548.6mm, 558.8mm, 563.9mm, 569mm, 579.1mm, 594.4mm, 599.4mm, 619.8mm, 629.9mm, 635mm, 645.2mm, 660.4mm, 665.5mm, 675.6mm, 701mm, 716.3mm, 736.6mm, 797.6mm, 817.9mm, 853.4mm, 873.8mm, 883.9mm, 894.1mm, 904.2mm, 924.6mm, 944.9mm, 955mm, 975.4mm, 980.4mm, 985.5mm, 1005.8mm, 1036.3mm, 1051.6mm, 1077mm, 1158.2mm, 1168.4mm, 1193.8mm, 1214.1mm, 1259.8mm, 127mm, 1300.5mm, 1432.6mm, 1503.7mm, 1544.3mm, 152.4mm, 1620.5mm, 162.6mm, 1701.8mm, 1742.4mm, 172.7mm, 177.8mm, 182.9mm, 185.4mm, 188mm, 193mm, 198.1mm, 203.2mm, 2103.1mm, 213.4mm, 2255.5mm, 223.5mm, 2306.3mm, 228.6mm, 2321.6mm, 2352mm, 233.7mm, 238.8mm, 243.8mm, 248.9mm, 50.8mm, 276.9mm, 3286.8mm, 342.9mm, 419.1mm, 429.3mm, 475mm, 515.6mm, 553.7mm, 647.7mm, 668mm, 703.6mm, 723.9mm, 772.2mm, 848.4mm, 856mm, 932.2mm, 970.3mm, 1000.8mm, 1084.6mm, 1107.4mm, 1115.1mm, 1132.8mm, 1305.6mm, 1333.5mm, 1391.9mm, 1475.7mm, 1572.3mm, 1658.6mm, 1770.4mm, 1849.1mm, 1856.7mm, 1948.2mm, 1981.2mm, 2001.5mm, 2047.2mm, 2171.7mm, 2192mm, 2237.7mm, 2324.1mm, 2334.3mm, 2382.5mm, 3556mm, 1778mm, 2032mm, 2286mm, 1422.4mm, 1600.2mm, 584.2mm, 711.2mm, 787.4mm, 812.8mm, 914.4mm, 939.8mm, 952.5mm, 990.6mm, 1066.8mm, 1143mm, 1181.1mm, 1244.6mm, 1295.4mm, 1371.6mm, 1524mm, 1536.7mm, 1625.6mm

Dung sai chiều dài đai

±0.2mm, ±0.23mm, ±0.25mm, ±0.3mm, ±0.33mm, ±0.38mm, ±0.4mm, ±0.43mm, ±0.45mm, ±0.48mm, ±0.51mm, ±0.53mm, ±0.58mm, ±0.56mm, ±0.61mm, ±0.68mm, ±0.66mm, +0.66mm, ±0.71mm, ±0.75mm

Rộng

254mm, 50.8mm, 76.2mm, 101.6mm, 127mm, 25.4mm, 381mm, 38.1mm, 55.9mm, 12.7mm, 30.5mm, 19.1mm, 15.2mm, 39.9mm, 59.9mm, 24.9mm, 74.9mm, 20.1mm, 6.4mm, 7.9mm, 9.4mm, 9.9mm, 10.2mm, 14mm, 15mm, 10.9mm, 11.9mm, 18.8mm, 8.9mm, 13mm, 13.5mm, 17mm, 19.6mm, 19.8mm, 20.3mm, 25.9mm, 26.7mm, 27.9mm, 29.2mm

Dung sai chiều rộng đai

±0.4mm, ±0.5mm, ±0.7mm, ±0.8mm, ±1.3mm, ±2mm

Dày

2.25mm, 3.5mm, 4.3mm, 11.3mm, 15.8mm

Đường kính nhỏ nhất puly

16.17mm, 36.38mm, 56.6mm

Chất liệu dây

Rubber

Vật liệu sợi lõi

Steel cord

Bước răng

5.08mm, 9.525mm, 12.7mm, 22.225mm, 31.75mm

Số răng

25, 30, 32, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 42, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 94, 95, 97, 98, 99, 100, 101, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 110, 111, 112, 114, 115, 117, 120, 122, 124, 125, 127, 130, 131, 133, 135, 138, 140, 141, 145, 150, 155, 157, 160, 161, 165, 170, 172, 174, 176, 178, 180, 182, 185, 186, 188, 192, 193, 194, 195, 198, 200, 204, 207, 212, 215, 225, 228, 230, 235, 239, 240, 245, 248, 255, 256, 282, 296, 304, 315, 319, 335, 343, 365, 414, 430, 444, 450, 454, 457, 463, 507, 510, 26, 29, 33, 96, 102, 116, 119, 128, 136, 137, 144, 146, 168, 205, 208, 210, 244, 250, 345, 93, 113, 121, 126, 132, 152, 154, 162, 164, 190, 197, 220, 226, 265, 270, 280, 336, 340, 153, 118

Hình dáng răng

Trapezoidal

Vị trí răng

One side

Độ rộng răng

1.35mm, 3.2mm, 4.4mm, 8mm, 12.2mm

Chiều cao răng

1.25mm, 1.9mm, 2.3mm, 6.3mm, 9.6mm

Góc răng

50°, 40°

Tông màu

Black

Công suất

0.75kW or less, 0.75...7.5kW, 7.5...75kW, 75kW or more

Tốc độ tối đa

30m/s

Môi trường hoạt động

Flame resistance, Weather resistance

Nhiệt độ hoạt động

-30...90°C

Tài liệu Dây curoa răng BANDO Trapezoidal timing belt (Rubber) XL-- L--H--XH--XXH series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 7 -  Đã truy cập: 88.929.695
Chat hỗ trợ