Loại |
Electrical wires |
Ứng dụng |
Power supply, Distribution |
Cấp điện áp |
Low voltage cables |
Điện áp định mức |
300V, 500V |
Số dây |
2 |
Tiết diện dây |
1mm² |
Số dây và tiết diện danh định của dây (mm²) |
2x1mm² |
Phân loại dây dẫn |
Stranded |
Vật liệu dẫn |
CU |
Loại dây |
Insulation |
Chất liệu lớp cách điện bên trong |
PVC |
Màu của lớp cách điện bên trong |
Black, White |
Chất liệu lớp cách điện bên ngoài |
PVC |
Màu của lớp cách điện bên ngoài |
Yellow |
Sự khác biệt giữa các lõi dây |
By color |
Cấu trúc lõi dây (No./mm) |
40/0.18, 32/0.20 |
Độ uốn |
Continuous flex |
Điện trở một chiều tối đa của dây dẫn tại 20°C (ohm/km) |
19.5 |
Đường kính bên ngoài dây |
4.1x6.6mm |
Chiều dài cáp / dây |
Made to order |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Trọng lượng mỗi mét dài |
52.6g |
Chiều dài tổng |
Made to order |
Tiêu chuẩn đại diện |
IEC 60227-5, TCVN 6610-5 |