|
Loại |
DIN rail fuse holder |
|
Dùng cho cầu chì loại |
Cylindrical |
|
Kiểu kết nối với cầu chì |
Ferrule end |
|
Dùng cho cầu chì kích thước |
14x51mm, 22x58mm, 10x38mm |
|
Số cực |
1P, 2P, 3P |
|
Chỉ báo |
No, Light |
|
Dòng điện |
63A, 125A, 32A |
|
Điện áp |
500VAC |
|
Chiều rộng thân |
36mm, 72mm, 18.5mm, 37mm, 55.5mm, 27mm, 54mm, 81mm |
|
Chiều cao thân |
128mm, 82mm, 112mm |
|
Chiều sâu thân |
77mm, 64mm |
|
Chất liệu vỏ |
Plastic |
|
Vị trí lắp đặt |
35mm DIN rail |
|
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
|
Dải dây đấu nối |
1...16sqmm, 1.5...50sqmm, 1...6sqmm |
|
Môi trường hoạt động |
Standard |
|
Chiều rộng tổng thể |
36mm, 72mm, 18.5mm, 37mm, 55.5mm, 27mm, 54mm, 81mm |
|
Chiều cao tổng thể |
128mm, 82mm, 112mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
77mm, 64mm |
|
Tiêu chuẩn |
CE |
|
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6 |
|
Tùy chọn (Mua riêng) |
RT28-32 10A gG/gL, RT28-32 16A gG/gL, RT28-32 20A gG/gL, RT28-32 25A gG/gL, RT28-32 2A gG/gL, RT28-32 32A gG/gL, RT28-32 4A gG/gL, RT28-32 6A gG/gL, RT29-125 25A gG/gL, RT29-125 32A gG/gL, RT29-125 40A gG/gL, RT29-125 50A gG/gL, RT29-125 63A gG/gL, RT29-125 80A gG/gL |