|
Loại |
Downlight |
|
Vị trí lắp đặt |
Ceiling |
|
Phương pháp lắp đặt |
Recessed mounting |
|
Kích thước lỗ lắp đặt |
D90mm, D110mm |
|
Nguồn sáng |
LED |
|
Tổng công suất đèn |
5W, 7W, 8W, 9W, 10W |
|
Quang thông |
500lm, 700lm, 800lm, 900lm, 1000lm |
|
Hiệu suất |
100Lm/W |
|
Màu sắc ánh sáng đèn |
Yellow, Neutral white, Daylight |
|
Nhiệt độ màu |
3000K, 4000K, 6500K |
|
Nguồn cấp |
Electric |
|
Điện áp nguồn cấp |
150...250VAC |
|
Tần số điện lưới |
50Hz |
|
Tuổi thọ bóng |
25, 000h |
|
Chất Lens |
Plastic |
|
Màu sắc Lens |
Translucent lens |
|
Vật liệu thân đèn |
Aluminum, PA plastic |
|
Màu sắc của đèn |
White |
|
Góc chiếu sáng |
Notrated |
|
Đặc điểm |
Using advanced LED technology for strong, flicker-free lighting even when the voltage is unstable, High light quality (CRI>=80), increase the ability to recognize the color of objects, Solid plastic-coated aluminum body, good heat dissipation, DOB source integrated on LED module |
|
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Đường kính tổng thể |
114mm, 114.6mm, 134mm, 134.6mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
31.4mm |