Loại |
Emergency vehicle lights |
Loại tín hiệu |
Signal light |
Điện áp định mức |
12 VDC |
Số mô đun đèn |
22 |
Màu đèn |
Blue, Red |
Loại đèn |
LED |
Kiểu sáng |
Steady, Strobe, Flashing, Revolving, Simulated revolving flashing |
Tốc độ nháy |
80 times/min |
Chất liệu đèn chiếu sáng |
Plastic |
Chất liệu vỏ |
Aluminum |
Vị trí lắp đặt |
Vehicle |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting (Base mounting) |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Môi trường hoạt động |
Outdoor |
Nhiệt độ môi trường |
-30...50°C |
Khối lượng |
15.62 kg |
Chiều rộng |
1150 mm |
Chiều cao |
129 mm |
Độ sâu |
300 mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP56 |
Phụ kiện bán rời |
Controllable: SAMP-100, Horn: SM-100ND |