|
Loại |
Downlight |
|
Vị trí lắp đặt |
Ceiling |
|
Phương pháp lắp đặt |
Recessed mounting |
|
Kích thước lỗ lắp đặt |
D82...90mm, D107...115mm, D147...155mm, D152...160mm |
|
Nguồn sáng |
LED |
|
Tổng công suất đèn |
7W, 9W, 12W, 18W |
|
Quang thông |
576lm, 815lm, 1111lm, 1761lm |
|
Hiệu suất |
80lm/W, 90lm/W, 92lm/W, 95lm/W |
|
Màu sắc ánh sáng đèn |
Yellow, Neutral white, Daylight |
|
Nhiệt độ màu |
3000K, 4200K, 6500K |
|
Nguồn cấp |
Electric |
|
Điện áp nguồn cấp |
100...240VAC |
|
Tần số điện lưới |
50Hz |
|
Tuổi thọ bóng |
25, 000h |
|
Chất Lens |
PC plastic |
|
Màu sắc Lens |
Translucent lens |
|
Vật liệu thân đèn |
Aluminum |
|
Màu sắc của đèn |
White |
|
Góc chiếu sáng |
Notrated |
|
Đặc điểm |
Chip Led uses Bridgelux/samsung, High-end PC diffuser, Even distribution of light, Ultra-slim design, Compatible with Emergency backup battery, Minimise blue light emission, High light quality (CRI>=80), increase the ability to recognize the color of objects |
|
Phương pháp đấu nối |
Pre-wire |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Đường kính tổng thể |
97mm, 122mm, 162mm, 167mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
27mm, 29mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP44 |