Loại |
Down light |
Vị trí lắp đặt |
Ceiling |
Phương pháp lắp đặt |
Recessed mounting |
Kích thước lỗ lắp đặt |
D90mm, D110mm |
Nguồn sáng |
LED |
Tổng công suất đèn |
7W, 9W, 12W |
Quang thông |
580lm, 560lm, 630lm, 800lm, 770lm, 860lm, 1050lm, 1020lm, 1140lm |
Hiệu suất |
83lm/W, 80lm/W, 90lm/W, 89lm/W, 85lm/W, 95lm/W, 87lm/W |
Màu sắc ánh sáng đèn |
Yellow, Neutral white, Daylight |
Nhiệt độ màu |
3000K, 4000K, 6500K |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp nguồn cấp |
150...250VAC |
Tần số điện lưới |
50Hz |
Tuổi thọ bóng |
20, 000h |
Chất Lens |
Plastic |
Màu sắc Lens |
Transparent lens |
Vật liệu thân đèn |
Aluminum |
Màu sắc của đèn |
White |
Đặc điểm |
Using advanced LED technology for strong, flicker-free lighting even when the voltage is unstable, Slim, aesthetic design: Slim, sophisticated design, suitable for all architectural spaces, High durability: Made from high-quality materials, high durability, impact resistance and good heat resistance, Easy to install: Simple design, easy to install and maintain |
Phương pháp đấu nối |
Pre-wire |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Đường kính tổng thể |
96mm, 113mm |
Chiều sâu tổng thể |
60mm, 65mm |