|
Loại |
Downlight |
|
Vị trí lắp đặt |
Ceiling |
|
Phương pháp lắp đặt |
Recessed mounting |
|
Kích thước lỗ lắp đặt |
D76mm |
|
Nguồn sáng |
LED |
|
Tổng công suất đèn |
4.5W, 6.5W |
|
Quang thông |
350lm, 500lm |
|
Hiệu suất |
80lm/W |
|
Màu sắc ánh sáng đèn |
Neutral white, Daylight |
|
Nhiệt độ màu |
4000K, 6500K |
|
Nguồn cấp |
Electric |
|
Điện áp nguồn cấp |
150...250VAC |
|
Tần số điện lưới |
50Hz |
|
Tuổi thọ bóng |
25, 000h |
|
Chất Lens |
Plastic |
|
Màu sắc Lens |
Transparent lens |
|
Vật liệu thân đèn |
Aluminum |
|
Màu sắc của đèn |
White |
|
Góc chiếu sáng |
Notrated |
|
Đặc điểm |
Electromagnetic compatibility does not cause interference to electronic products and is not affected by interference from other electronic devices, No flicker, High light quality (CRI>=80), increase the ability to recognize the color of objects, Beam angle adjustment feature, narrow beam angle suitable for spot and local lighting |
|
Phương pháp đấu nối |
Pre-wire |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Đường kính tổng thể |
90mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
45mm |
|
Tiêu chuẩn |
IEC, TCVN |