Loại |
Flood lights |
Vị trí lắp đặt |
Ground |
Phương pháp lắp đặt |
Self stand |
Nguồn sáng |
LED |
Bóng đèn đi kèm |
Built-in LED |
Tổng công suất đèn |
10W, 20W, 30W, 50W, 70W, 100W, 150W, 200W |
Quang thông |
850lm, 1550lm, 2300lm, 4150lm, 6300lm, 9500lm, 13500lm, 20000lm |
Hiệu suất |
85lm/W, 78lm/W, 77lm/W, 83lm/W, 90lm/W, 95lm/W, 100Lm/W |
Màu sắc ánh sáng đèn |
Yellow, White, Daylight |
Nhiệt độ màu |
3000K, 5000K, 6500K |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp nguồn cấp |
150...250VAC |
Tần số điện lưới |
50Hz |
Tuổi thọ bóng |
30, 000h |
Chất Lens |
Plastic |
Màu sắc Lens |
Transparent lens |
Góc chiếu sáng |
Notrated |
Vật liệu thân đèn |
Aluminum |
Màu sắc của đèn |
Black |
Góc xoay của đèn |
Horizontality angle adjustment |
Đặc điểm |
Used SMT chip LED, Using Samsung LED Chip for high reliability, High light quality (CRI>=80), increase the ability to recognize the color of objects, Lightning surge resistance |
Môi trường hoạt động |
Outdoor |
Phương pháp đấu nối |
Pre-wire |
Chiều dài tổng thể |
136mm, 200mm, 220mm, 265mm, 328mm, 405mm, 406mm |
Chiều rộng tổng thể |
116mm, 180mm, 197mm, 220mm, 282mm, 335mm, 377mm |
Chiều cao tổng thể |
40mm, 55mm, 65mm, 78mm, 85mm, 97mm |
Cấp bảo vệ |
IP66 |