Loại |
Ceiling lights |
Vị trí lắp đặt |
Ceiling |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting (Screw) |
Nguồn sáng |
LED |
Tổng công suất đèn |
40W, 50W, 15W, 25W |
Quang thông |
3600lm, 4000lm, 5500lm, 5900lm, 1575lm, 1650lm, 2625lm, 2750lm, 5100lm, 5520lm, 6000lm |
Hiệu suất |
90lm/W, 100Lm/W, 110Lm/W, 118lm/W, 105lm/W, 102lm/W, 120lm/W |
Màu sắc ánh sáng đèn |
Yellow, Neutral white, Daylight |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp nguồn cấp |
150...250VAC |
Tần số điện lưới |
50Hz |
Nhiệt độ màu |
3000K, 4000K, 6500K |
Tuổi thọ bóng |
30, 000h |
Chất Lens |
Plastic |
Màu sắc Lens |
Translucent lens |
Vật liệu thân đèn |
Aluminum |
Màu sắc của đèn |
White |
Đặc điểm |
Using high quality LEDs with excellent luminous efficacy, High light quality (CRI>=80), increase the ability to recognize the color of objects, Direct projection technology combined with optical lens, uniform light distribution, LED module is mounted on a reflective painted metal bottom plate, high reflectivity >95% |
Phương pháp đấu nối |
Pre-wire |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Chiều dài tổng thể |
1200mm, 300mm, 600mm, 1285mm, 640mm |
Chiều rộng tổng thể |
300mm, 320mm, 600mm, 640mm |
Chiều cao tổng thể |
35mm, 29mm, 33mm, 22mm, 25mm |