Loại |
Highbay lights |
Vị trí lắp đặt |
Ceiling |
Phương pháp lắp đặt |
Hanging |
Nguồn sáng |
LED |
Bóng đèn đi kèm |
Built-in LED |
Tổng công suất đèn |
100W, 120W, 150W |
Quang thông |
9500lm, 10000lm, 11400lm, 12000lm, 14250lm, 15000lm |
Hiệu suất |
95lm/W, 100Lm/W |
Màu sắc ánh sáng đèn |
Yellow, Neutral white, Daylight |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp nguồn cấp |
170...250VAC |
Tần số điện lưới |
50Hz |
Nhiệt độ màu |
3000K, 4000K, 6500K |
Tuổi thọ bóng |
25, 000h |
Chất Lens |
Plastic |
Màu sắc Lens |
Transparent lens |
Góc chiếu sáng |
90° |
Vật liệu thân đèn |
Aluminum |
Đặc điểm |
Slim and compact structure realize aesthetically pleasing design, Die-cast aluminum housing, superior heat dissipation, Light distribution by optical lens, uniform light, 90 degree angle |
Phương pháp đấu nối |
Pre-wire |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Đường kính tổng thể |
300mm, 360mm |
Chiều sâu tổng thể |
30mm |