|
Loại |
Highbay lights |
|
Vị trí lắp đặt |
Ground |
|
Phương pháp lắp đặt |
Self stand |
|
Nguồn sáng |
LED |
|
Bóng đèn đi kèm |
Built-in LED |
|
Tổng công suất đèn |
100W, 150W, 200W, 250W |
|
Quang thông |
15000lm, 22500lm, 30000lm, 37500lm |
|
Hiệu suất |
150lm/W |
|
Màu sắc ánh sáng đèn |
Neutral white, White |
|
Nhiệt độ màu |
4000K, 5000K |
|
Nguồn cấp |
Electric |
|
Điện áp nguồn cấp |
100...277VAC |
|
Tần số điện lưới |
50...60Hz |
|
Tuổi thọ bóng |
50, 000h |
|
Chất Lens |
Plastic |
|
Màu sắc Lens |
Clear |
|
Góc chiếu sáng |
Notrated |
|
Vật liệu thân đèn |
Aluminum |
|
Đặc điểm |
Using LumiLED chip specialized for outdoor lighting, high efficiency 135 lm/W, High quality aluminium alloy heat sink, Both indoor and outdoor applications, Set the auto-changing light color mode using the Timer controller |
|
Phương pháp đấu nối |
Pre-wire |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor, Outdoor, Water proof |
|
Chiều dài tổng thể |
347mm |
|
Chiều rộng tổng thể |
117mm, 121mm |
|
Chiều cao tổng thể |
175mm, 258mm, 318mm, 400mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP66 |