Loại |
Batten lights |
Vị trí lắp đặt |
Machine, Wall |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting (Screw) |
Nguồn sáng |
LED |
Công suất đèn |
5.6W, 12.5W, 20W, 25W |
Quang thông |
359lm, 306lm, 851lm, 730lm, 1284lm, 1109lm, 1553lm, 1394lm, 1719lm, 1532lm |
Màu sắc ánh sáng đèn |
Cool daylight |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp nguồn cấp |
24VDC |
Nhiệt độ màu |
6000...7000K |
Chất Lens |
Glass |
Màu sắc Lens |
Transparent lens, Translucent lens |
Vật liệu thân đèn |
Aluminum |
Đặc điểm |
Enables tilt adjustment with angle of 120° |
Phương pháp đấu nối |
M12 connector |
Môi trường hoạt động |
Oil resistance, Water resistance, Vibration resistance |
Khối lượng tương đối |
570g, 800g, 1.03kg, 1.26kg, 1.49kg |
Chiều dài tổng thể |
230mm, 330mm, 440mm, 520mm, 640mm |
Chiều cao tổng thể |
67.4mm |
Cấp bảo vệ |
IP67, IP69K |
Tiêu chuẩn |
CE, UL |