|
Loại |
Wall lights |
|
Vị trí lắp đặt |
Wall |
|
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting (Screw) |
|
Nguồn sáng |
LED |
|
Tổng công suất đèn |
5W, 10W |
|
Quang thông |
450lm, 500lm, 900lm, 1000lm |
|
Hiệu suất |
90lm/W, 100Lm/W |
|
Màu sắc ánh sáng đèn |
Yellow, Neutral white, Daylight |
|
Nhiệt độ màu |
3000K, 4000K, 6500K |
|
Nguồn cấp |
Electric |
|
Điện áp nguồn cấp |
220VAC |
|
Tần số điện lưới |
50Hz |
|
Tuổi thọ bóng |
25, 000h |
|
Chất Lens |
Plastic |
|
Màu sắc Lens |
Translucent lens |
|
Góc chiếu sáng |
Notrated |
|
Vật liệu thân đèn |
Plastic |
|
Màu sắc của đèn |
White |
|
Đặc điểm |
High light quality (CRI>=80), increase the ability to recognize the color of objects, Save up to 90% of electricity, Does not contain mercury (Hg), environmentally friendly, Does not emit ultraviolet rays (UV), safe to use |
|
Phương pháp đấu nối |
Pre-wire |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Chiều dài tổng thể |
160mm, 195mm |
|
Chiều rộng tổng thể |
70mm, 90mm |
|
Chiều cao tổng thể |
60mm |
|
Tiêu chuẩn |
IEC, TCVN |