|
Loại |
Flood lights |
|
Vị trí lắp đặt |
Ground |
|
Phương pháp lắp đặt |
Self stand |
|
Nguồn sáng |
LED |
|
Bóng đèn đi kèm |
Built-in LED |
|
Số lượng bóng đèn |
1 |
|
Tổng công suất đèn |
10W, 20W, 30W, 50W, 100W, 150W, 200W |
|
Quang thông |
1000lm, 2000lm, 3000lm, 5000lm, 11500lm, 17250lm, 23000lm |
|
Hiệu suất |
100Lm/W, 115lm/W |
|
Màu sắc ánh sáng đèn |
Yellow, Neutral white, Daylight |
|
Nhiệt độ màu |
3000K, 4000K, 6500K |
|
Nguồn cấp |
Electric |
|
Điện áp nguồn cấp |
180...240VAC |
|
Tần số điện lưới |
50Hz |
|
Tuổi thọ bóng |
25, 000h |
|
Chất Lens |
Tempered glass |
|
Màu sắc Lens |
Transparent lens |
|
Góc chiếu sáng |
105° |
|
Vật liệu thân đèn |
Aluminum |
|
Màu sắc của đèn |
Black |
|
Góc xoay của đèn |
Horizontality angle adjustment |
|
Đặc điểm |
High efficiency, energy-saving, easy to replace incandescent lamp or compact fluorescent lamp, With pressure balancing valve inside and outside the lamp, Die-cast aluminum housing, superior heat dissipation |
|
Môi trường hoạt động |
Outdoor, Water proof |
|
Phương pháp đấu nối |
Pre-wire |
|
Chiều dài tổng thể |
158mm, 200mm, 235mm, 275mm, 310mm, 350mm, 388mm |
|
Chiều rộng tổng thể |
120mm, 156mm, 182mm, 217mm, 255mm, 290mm, 323mm |
|
Chiều cao tổng thể |
30mm, 35mm, 42mm, 32mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP66, IK07 |
|
Tiêu chuẩn |
TCVN |