Loại |
Flood lights |
Vị trí lắp đặt |
Ground |
Phương pháp lắp đặt |
Self stand |
Nguồn sáng |
LED |
Bóng đèn đi kèm |
Built-in LED |
Số lượng bóng đèn |
1 |
Tổng công suất đèn |
100W |
Quang thông |
11500lm |
Hiệu suất |
115lm/W |
Màu sắc ánh sáng đèn |
Neutral white |
Nhiệt độ màu |
4000K |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp nguồn cấp |
180...240VAC |
Tần số điện lưới |
50Hz |
Tuổi thọ bóng |
25,000h |
Chất Lens |
Tempered glass |
Màu sắc Lens |
Transparent lens |
Góc chiếu sáng |
105° |
Vật liệu thân đèn |
Aluminum |
Màu sắc của đèn |
Black |
Góc xoay của đèn |
Horizontality angle adjustment |
Đặc điểm |
High efficiency, energy-saving, easy to replace incandescent lamp or compact fluorescent lamp, With pressure balancing valve inside and outside the lamp, Die-cast aluminum housing, superior heat dissipation |
Môi trường hoạt động |
Outdoor, Water proof |
Phương pháp đấu nối |
Pre-wire |
Chiều dài tổng thể |
310mm |
Chiều rộng tổng thể |
255mm |
Chiều cao tổng thể |
32mm |
Cấp bảo vệ |
IP66, IK07 |
Tiêu chuẩn |
TCVN |