Loại |
Lights bar |
Vị trí lắp đặt |
Wall, Ceiling |
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting |
Nguồn sáng |
LED |
Kiểu dáng bóng đèn |
Tubular |
Bóng đèn đi kèm |
Built-in LED |
Công suất đèn |
3.5W, 2.5W, 20W, 5W, 3W, 21.5W, 7W, 4.5W, 23W, 9W, 24W |
Quang thông |
254lm, 268lm, 383lm, 384lm, 509lm, 479lm, 606lm, 575lm |
Màu sắc ánh sáng đèn |
Cool daylight |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp nguồn cấp |
24VDC, 110VAC, 220VAC |
Tần số điện lưới |
50Hz, 60Hz |
Chiều dài Lens |
200mm, 300mm, 400mm, 500mm |
Nhiệt độ màu |
6000...7000K |
Chất Lens |
Plastic |
Màu sắc Lens |
Translucent lens |
Vật liệu thân đèn |
Plastic |
Màu sắc của đèn |
White |
Đặc điểm |
On/Off switch built-in |
Phương pháp đấu nối |
Pre-wire, Screw terminals |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Khối lượng tương đối |
120g, 130g, 80g, 100g, 150g, 170g |
Chiều dài tổng thể |
220mm, 249mm, 278mm, 320mm, 349mm, 378mm, 420mm, 449mm, 478mm, 520mm, 549mm, 578mm |
Chiều rộng tổng thể |
34.6mm |
Chiều cao tổng thể |
30.7mm, 33.1mm |
Tiêu chuẩn |
CE, KC |
Phụ kiện đi kèm |
Bracket: STS201 |