Loại |
Ceiling lights |
Vị trí lắp đặt |
Ceiling |
Phương pháp lắp đặt |
Suspension mounting |
Nguồn sáng |
LED |
Tổng công suất đèn |
12W, 18W, 24W |
Quang thông |
810lm, 900lm, 1300lm, 1450lm, 1800lm, 2000lm |
Màu sắc ánh sáng đèn |
Yellow, Neutral white, Daylight |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp nguồn cấp |
150...250VAC |
Tần số điện lưới |
50Hz |
Nhiệt độ màu |
3000K, 4000K, 6500K |
Tuổi thọ bóng |
25, 000h |
Chất Lens |
Plastic |
Màu sắc Lens |
Translucent lens |
Vật liệu thân đèn |
Polycarbonate |
Màu sắc của đèn |
White |
Đặc điểm |
Save up to 90% of electricity, High light quality (CRI>=80), increase the ability to recognize the color of objects |
Phương pháp đấu nối |
Pre-wire |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Chiều dài tổng thể |
160mm, 220mm, 280mm |
Chiều rộng tổng thể |
160mm, 220mm, 280mm |
Chiều cao tổng thể |
36mm |
Đường kính tổng thể |
160mm, 220mm, 280mm |
Chiều sâu tổng thể |
36mm |
Cấp bảo vệ |
IP54 |
Phụ kiện đi kèm |
Brackets |