|
Loại |
Bar lights |
|
Vị trí lắp đặt |
Ceiling |
|
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting |
|
Nguồn sáng |
LED |
|
Kiểu dáng bóng đèn |
Tubular |
|
Tổng công suất đèn |
10W, 20W |
|
Quang thông |
650lm, 730lm, 750lm, 1105lm, 1241lm, 1278lm |
|
Hiệu suất |
65lm/W, 73lm/W, 75lm/W, 55lm/W, 62lm/W, 64lm/W |
|
Màu sắc ánh sáng đèn |
Yellow, Neutral white, Daylight |
|
Nhiệt độ màu |
3000K, 4000K, 6500K |
|
Nguồn cấp |
Electric |
|
Điện áp nguồn cấp |
48VDC |
|
Tuổi thọ bóng |
50, 000h |
|
Chất Lens |
Plastic |
|
Màu sắc Lens |
Translucent lens |
|
Vật liệu thân đèn |
Aluminum |
|
Màu sắc của đèn |
White |
|
Đặc điểm |
Using high quality LED Chip, achieving high reliability, High light quality (CRI>=80), increase the ability to recognize the color of objects |
|
Phương pháp đấu nối |
Pre-wire |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Chiều dài tổng thể |
375mm, 675mm |
|
Chiều rộng tổng thể |
34mm |
|
Chiều cao tổng thể |
31.2mm |
|
Tiêu chuẩn |
TCVN |
|
Tùy chọn (Bán riêng) |
DR- RAY LED.48V 200W, RAY LED.48V (1m), RAY LED.48V/DH-HN, RAY LED.48V/HN, RAY LED.48V/NG, RAY LED.48V/NT, RAY LED.48V/NXG |