Loại |
Beacon light |
Loại tín hiệu |
Signal light with audible alarm |
Điện áp định mức |
110VAC |
Màu ánh sáng |
Red, Amber |
Loại đèn |
LED |
Hình dạng vỏ quang |
Round |
Cỡ vỏ quang |
D80mm |
Chiều cao 1 tầng |
84mm |
Kiểu sáng |
Steady, Flashing |
Tốc độ nháy |
80 times/min |
Số âm thanh |
1 |
Âm lượng (tại 1m) |
90dB |
Điều chỉnh âm lượng |
No |
Màu thân |
White |
Chất liệu vỏ quang |
Plastic |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Chức năng |
Supported NPN transistor |
Giao diện truyền thông |
No |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting (Direct mounting) |
Kiểu kết nối |
Pre-wire |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
-30...50°C |
Khối lượng |
280g |
Đường kính |
83mm |
Chiều dài (với vật thể hình trụ) |
148mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP44 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
RoHS |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
No |
Phụ kiện bán rời |
Wall mount bracket: TWS80, Wall mount bracket: TWA80 |