Loại |
AC clamp meter |
Loại hiển thị |
Digital |
Đặc tính hiển thị |
LCD display |
Tham số đo lường |
AC current, AC voltage, DC voltage, Resistance, Continuity check |
Phương pháp đo lường |
True RMS |
Dải đo điện áp xoay chiều |
4V, 40V, 400V, 600V |
Độ chính xác dải đo điện áp xoay chiều |
4V - ±1.8%rdg. ±7dgt. [45...65Hz], 40V - ±1.8%rdg. ±7dgt. [45...65Hz], 400V - ±1.8%rdg. ±7dgt. [45...65Hz], 600V - ±1.8%rdg. ±7dgt. [45...65Hz], 4V - ±2.3%rdg. ±8dgt. [65...500Hz], 40V - ±2.3%rdg. ±8dgt. [65...500Hz], 400V - ±2.3%rdg. ±8dgt. [65...500Hz], 600V - ±2.3%rdg. ±8dgt. [65...500Hz] |
Dải đo dòng điện xoay chiều |
40A, 400A, 1000A |
Độ chính xác dải đo dòng điện xoay chiều |
40A - ±1.5%rdg. ±5dgt. [45...65Hz], 40A - ±2%rdg. ±5dgt. [40Hz...1kHz], 400A - ±1.5%rdg. ±5dgt. [45...65Hz], 400A - ±2%rdg. ±5dgt. [40Hz...1kHz], 1000A - ±1.5%rdg. ±5dgt. [45...65Hz], 1000A - ±2%rdg. ±5dgt. [40Hz...1 kHz] |
Dải đo điện áp một chiều |
400mV, 4V, 40V, 400V, 600V |
Độ chính xác dải đo điện áp một chiều |
400mV - ±1%rdg. ±3dgt., 4V - ±1%rdg. ±3dgt., 40V - ±1%rdg. ±3dgt., 400V - ±1%rdg. ±3dgt., 600V - ±1%rdg. ±3dgt. |
Dải đo điện trở |
400Ohm, 4kOhm, 40kOhm, 400kOhm, 4Mohm, 40Mohm |
Độ chính xác dải đo điện trở |
0...400kOhm - ±2%rdg. ±4dgt., 4MOhm - ±4%rdg. ±4dgt., 40MOhm - ±8%rdg. ±4dgt. |
Yêu cầu có pin |
AAA size (1.5 V) |
Loại đầu cực kiểm tra |
Current clamp, Probe tip |
Cấp an toàn |
CAT III (600V), CAT IV (300V) |
Phương pháp lắp đặt |
Hand held |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Kích thước kẹp |
33mm |
Khối lượng tương đối |
120g |
Chiều rộng tổng |
68mm |
Chiều cao tổng |
190mm |
Chiều sâu tổng |
20mm |
Tiêu chuẩn |
CE, RoHS, EMC |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Battery: R03 x 2 pc, Carrying case: 9160, Test leads: 7107A |
Phụ kiện bán rời |
Carrying case: 9160, Test leads: 7107A |