Loại |
Multimeter |
Loại hiển thị |
Digital |
Số chữ hiển thị |
3 1/2 digits |
Đặc tính hiển thị |
LCD display |
Tham số đo lường |
AC voltage, DC voltage, DC current, Resistance, NPN/PNP transistor |
Dải đo điện áp xoay chiều |
200V, 600V |
Độ chính xác dải đo điện áp xoay chiều |
±1.2%rdg.+10dgt |
Dải đo điện áp một chiều |
200mV, 2000mV, 20V, 200V, 600V |
Dải đo dòng điện một chiều |
200µA, 2000µA, 20mA, 200mA, 10A |
Dải đo điện trở |
200Ohm, 2000Ohm, 20kOhm, 200kOhm, 2000kOhm |
Phương pháp lắp đặt |
Hand held |