Loại |
Digital power meters |
Thông số đo lường |
Current (AC), Voltage (L-L), Voltage (L-N), Frequency, Power (Active), Power (Apparent), Power (Reactive), Power factor, Apparent Energy (Export), Apparent energy (Import), Demand (Max Apparent Power), Demand (Min /Max Active Power), Demand (Min /Max Reactive Power), Energy (Active), Energy (Apparent), Energy (Reactive) |
Nguồn cấp |
85...270VAC |
Loại ngõ vào đo lường |
AC current, AC voltage |
Dải đo điện áp |
11...300VAC (L-N), 19...519VAC (L-L) |
Dải đo dòng điện |
5A |
Loại hiển thị |
LCD with LED backlight |
Số chữ số hiển thị |
1 row of 4 digits, 2 rows of 7 digits |
Đơn vị hiển thị |
AAC, Hz, PF, V (L-L), V (L-N), kVA, kVAh, kVAR, kVArh, kW, kWh |
Màu sắc giá trị thực |
Black |
Màu sắc giá trị cài đặt |
Black |
Ngõ ra phụ |
Communication |
Chuẩn kết nối vật lý |
RS-485 |
Giao thức truyền thông |
Modbus RTU |
Chu kỳ trích mẫu |
100ms |
Chức năng |
Compatible for 1 phase 2 wire, 2 phase 3 wire, 3 phase 4 wire systems, 11 to 300V AC (L - N), 19 to 519V AC (L - L) measurement, Accuracy of ±0.5% for voltage & current, ±0.1% for Frequency, ±0.01% for PF, 1% for Power, Class 1 for Active, reactive & Apparent energy, Max / Min power Demand measurement, Import / Export Energy measurement, RS485 Communication MODBUS RTU protocol, CE RoHS & MID certified |
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail mounting |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminal |
Nhiệt độ môi trường |
-20...75°C |
Độ ẩm môi trường |
85% max. |
Tiêu chuẩn |
IEC |
Khối lượng tương đối |
208g |
Chiều rộng tổng thể |
70mm |
Chiều cao tổng thể |
90mm |
Chiều sâu tổng thể |
66.3mm |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6 |