Loại |
Analog frequency meters |
Hình dạng |
Square |
Lỗ cắt panel |
W92xH92mm |
Kiểu đo |
Direct |
Dải đo tần số |
45...55Hz, 45...65Hz, 55...65Hz |
Cấp chính xác |
Class 1 |
Góc quay kim |
90° |
Nguồn nuôi |
100VAC, 220VAC, 380VAC, 200VAC |
Chất liệu vỏ |
ABS |
Chất liệu mặt trước |
Glass |
Kiểu đầu nối |
Screw terminal |
Kiểu lắp đặt |
Panel/Flush mounting |
Chiều rộng tổng thể |
96mm |
Chiều cao tổng thể |
96mm |
Chiều sâu tổng thể |
67.5mm |