Loại |
Digital pulse meters |
Thông số đo lường |
Cycle, Frequency, Passing speed, Passing time, Rotation, Time difference, Absolute ratio, Accumulation, Addition/Subtraction-individual input, Addition/Subtraction-phase diffence input, Density, Interval, Length, Time interval |
Nguồn cấp |
100...240VAC |
Loại ngõ vào đo lường |
Contact, Voltage pulse |
Dải đo xung |
0...50kHz |
Loại hiển thị |
LED display |
Số chữ số hiển thị |
5 |
Chức năng |
Auto-zero function, Delay monitoring, Output hysteresis, Prescale |
Chiều cao giá trị thực |
8mm |
Màu sắc giá trị thực |
Red |
Nguồn cấp ngoài |
12VDC |
Loại ngõ vào sự kiện |
Contact |
Chức năng ngõ vào |
HOLD, RESET |
Số ngõ ra |
4 |
Loại ngõ ra |
NPN open collector, SPST-NO |
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
Kích thước lỗ cắt |
W68xH68mm |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminal |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
190g |
Chiều rộng tổng thể |
72mm |
Chiều cao tổng thể |
72mm |
Chiều sâu tổng thể |
89.3mm |
Tiêu chuẩn |
CE, UL, EAC |
Phụ kiện đi kèm |
Bracket |
Phụ kiện mua rời |
No |