Loại |
Digital pulse meters |
Thông số đo lường |
Cycle, Frequency, Passing speed, Passing time, Rotation, Time difference, Absolute ratio, Error ratio, Accumulation, Addition/Subtraction-individual input, Addition/Subtraction-phase diffence input, Density, Error, Interval, Length, Time interval |
Nguồn cấp |
100...240VAC |
Loại ngõ vào đo lường |
Contact, Voltage pulse |
Dải đo xung |
0...50kHz |
Loại hiển thị |
LED display |
Số chữ số hiển thị |
5 |
Chức năng |
Auto-zero function, Bank selection, Output hysteresis, Delay monitoring, Prescale, Parameter lock |
Chiều cao giá trị thực |
14mm |
Màu sắc giá trị thực |
Red |
Nguồn cấp ngoài |
12VDC |
Loại ngõ vào sự kiện |
Contact |
Chức năng ngõ vào |
BANK, HOLD, RESET |
Số ngõ ra |
5 |
Loại ngõ ra |
NPN open collector |
Ngõ ra phụ |
0...20mADC, 4...20mADC |
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
Kích thước lỗ cắt |
W92xH45mm |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminal |
Nhiệt độ môi trường |
-10...50°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
210g |
Chiều rộng tổng thể |
96mm |
Chiều cao tổng thể |
48mm |
Chiều sâu tổng thể |
110mm |
Tiêu chuẩn |
CE, EAC, UL |