Loại |
Digital pulse meters |
Thông số đo lường |
Passing speed, Cycle, Interval, Measuring length, Time band, Time difference |
Nguồn cấp |
24VAC, 24VDC |
Loại ngõ vào đo lường |
NPN, Voltage pulse |
Dải đo xung |
0...30kHz, 0...50kHz |
Loại hiển thị |
Negative LCD (backlit LED) display |
Số chữ số hiển thị |
5 |
Chức năng |
Bank selection, Display color change, Display refresh period, Display value selection, Key protection, Max. hold (maximum value), Measurement operation selection, Min. hold (minimum value), Output hysteresis, Output OFF delay, Output test, Reset, Scaling teach function |
Chiều cao giá trị thực |
14.2mm |
Chiều cao giá trị cài đặt |
4.9mm |
Màu sắc giá trị thực |
Green, Red |
Màu sắc giá trị cài đặt |
Green |
Nguồn cấp ngoài |
12VDC |
Loại ngõ vào sự kiện |
NPN |
Chức năng ngõ vào |
HOLD, RESET |
Số ngõ ra |
6 |
Loại ngõ ra |
0...5VDC, 1...5VDC, 0...10VDC, NPN open collector |
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
Kích thước lỗ cắt |
W92xH45mm |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminal |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
25...85% |
Chiều rộng tổng thể |
101.2mm |
Chiều cao tổng thể |
48mm |
Chiều sâu tổng thể |
113.3mm |
Cấp bảo vệ |
IP66, IP20, IP00 |
Tiêu chuẩn |
UL, CE, CSA |
Phụ kiện mua rời |
Rubber packing: K32-P1, Watertight cover: Y92A-49N, Special cable: K32-DICN |