|
Loại |
AC-DC clamp meter |
|
Loại hiển thị |
Digital |
|
Đặc tính hiển thị |
LCD display |
|
Số chữ hiển thị |
4 digits |
|
Tham số đo lường |
AC current, DC voltage, AC voltage, Resistance |
|
Dải đo điện áp xoay chiều |
750V |
|
Độ chính xác dải đo điện áp xoay chiều |
750V - ±1.2%rdg. ±5dgt |
|
Dải đo dòng điện xoay chiều |
200A, 1000A |
|
Độ chính xác dải đo dòng điện xoay chiều |
200A - ±3%rdg. ±5dgt. [50/60Hz], <=600A - ±3.0%rdg. ±5dgt, >600A - not examined |
|
Dải đo điện áp một chiều |
1000V |
|
Độ chính xác dải đo điện áp một chiều |
1000V - ±0.8%rdg. ±3dgt. |
|
Dải đo điện trở |
200Ohm, 20kOhm |
|
Độ chính xác dải đo điện trở |
200Ohm - ±1.0%rdg. ±3dgt., 20kOhm - ±1.0%rdg. ±1dgt. |
|
Yêu cầu có pin |
9V 6F22 battery |
|
Đặc điểm |
low voltage indication, Overload protection, Data hold function, Manual range function, On-off Test, Polar Indication |
|
Chức năng bảo vệ |
Overload protection |
|
Cấp an toàn |
CAT II (1, 000V), CAT III (600V) |
|
Phương pháp lắp đặt |
Hand held |
|
Kích thước kẹp |
50mm |
|
Khối lượng tương đối |
320g |
|
Chiều rộng tổng thể |
235mm |
|
Chiều cao tổng thể |
90mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
40mm |
|
Phụ kiện đi kèm |
Battery: 6F22 |