Loại |
AC clamp meter |
Loại hiển thị |
Digital |
Đặc tính hiển thị |
LCD display |
Tham số đo lường |
AC current, AC voltage, DC voltage, Resistance, DUTY |
Phương pháp đo lường |
True RMS |
Dải đo điện áp xoay chiều |
60V, 600V |
Độ chính xác dải đo điện áp xoay chiều |
600V - ±1%rdg. ±2dgt. [45...65Hz], 60V - ±1.5%rdg. ±4dgt. [40Hz...1 kHz], 600V - ±1.5%rdg. ±4dgt. [40Hz...1 kHz] |
Dải đo dòng điện xoay chiều |
1000A, 600A, 60A |
Độ chính xác dải đo dòng điện xoay chiều |
60A - ±1.5%rdg. ±4dgt. [45...65Hz], 600A - ±1.5%rdg. ±4dgt. [45...65Hz], 60A - ±2%rdg. ±5dgt. [40Hz...1 kHz], 600A - ±2%rdg. ±5dgt. [40Hz...1 kHz] |
Dải đo điện áp một chiều |
60V, 600V |
Độ chính xác dải đo điện áp một chiều |
60V - ±1%rdg. ±3dgt., 600V - ±1.2%rdg. ±3dgt. |
Dải đo điện trở |
600Ohm, 6kOhm, 60kOhm, 600KOhm |
Độ chính xác dải đo điện trở |
600Ohm - ±1%rdg. ±5dgt., 6kOhm - ±2%rdg. ±3dgt., 60kOhm - ±2%rdg. ±3dgt., 600kOhm - ±2%rdg. ±3dgt. |
Yêu cầu có pin |
AAA size (1.5 V) |
Thời gian hoạt động liên tục |
170hours |
Loại đầu cực kiểm tra |
Current clamp, Probe tip |
Tín hiệu âm thanh/cảnh báo |
Sound, Light |
Chức năng |
Auto-ranging, Auto hold, Auto power off, Sound alert for Continuity |
Chức năng bảo vệ |
Overload protection |
Cấp an toàn |
CAT III (600V), CAT IV (300V) |
Khối lượng tương đối |
220g |
Chiều rộng tổng |
81mm |
Chiều cao tổng |
204mm |
Chiều sâu tổng |
36mm |
Tiêu chuẩn |
CE, EMC, RoHS |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Battery: R03 x 2 pc, Test leads: 7066A, Carring case: 9079 |
Phụ kiện bán rời |
Battery: R03, Test leads: 7066A, Carring case: 9079 |