Loại |
Multimeter |
Loại hiển thị |
Digital |
Đặc tính hiển thị |
LCD display, Bar graphing |
Tham số đo lường |
AC current, DC current, AC voltage, DC voltage, Resistance, Capacitance, Frequency, Diode check, Continuity check |
Dải đo tần số |
3.4kHz, 10kHz, 34kHz, 300kHz |
Độ chính xác dải đo tần số |
3.4kHz - ±0.1%rdg. ±1dgt., 10kHz - ±0.1%rdg. ±1dgt., 34kHz - ±0.1%rdg. ±1dgt., 300kHz - ±0.1%rdg. ±1dgt. |
Dải đo điện áp xoay chiều |
3.4V, 34V, 340V, 600V |
Độ chính xác dải đo điện áp xoay chiều |
3.4V - ±1.5%rdg. ±5dgt. [50...400Hz], 34V - ±1.5%rdg. ±5dgt. [50...400Hz], 340V - ±1.5%rdg. ±5dgt. [50...400Hz], 600V - ±1.5%rdg. ±5dgt. [50...400Hz] |
Dải đo dòng điện xoay chiều |
100A |
Độ chính xác dải đo dòng điện xoay chiều |
100A - ±2%rdg. ±5dgt. [50/60Hz] |
Dải đo điện áp một chiều |
340mV, 3.4V, 34V, 340V, 600V |
Độ chính xác dải đo điện áp một chiều |
340mV - ±1.5%rdg. ±4dgt., 3.4V - ±1.5%rdg. ±4dgt., 34V - ±1.5%rdg. ±4dgt., 340V - ±1.5%rdg. ±4dgt., 600V - ±1.5%rdg. ±4dgt. |
Dải đo dòng điện một chiều |
100A |
Độ chính xác dải đo dòng điện một chiều |
100A - ±2%rdg. ±5dgt. |
Dải đo điện trở |
340Ohm, 3.4kOhm, 34kOhm, 340kOhm, 3.4MOhm, 34MOhm |
Độ chính xác dải đo điện trở |
340Ohm - ±1%rdg. ±3dgt., 3.4kOhm - ±1%rdg. ±3dgt., 34kOhm - ±1%rdg. ±3dgt., 340kOhm - ±1%rdg. ±3dgt., 3.4MOhm - ±5%rdg. ±5dgt., 34MOhm - ±15%rdg. ±5dgt. |
Yêu cầu có pin |
AAA size (1.5 V) |
Thời gian hoạt động liên tục |
45hours |
Loại đầu cực kiểm tra |
Needle tip, Unique open jaw for current measurements |
Tín hiệu âm thanh/cảnh báo |
Sound |
Chức năng |
Auto power save function (APS), Data hold function |
Cấp an toàn |
CAT II (600V), CAT III (300V) |
Phương pháp lắp đặt |
Hand held |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
0...40°C |
Độ ẩm môi trường |
85% or less |
Khối lượng tương đối |
220g |
Chiều rộng tổng |
92mm |
Chiều cao tổng |
128mm |
Chiều sâu tổng |
27mm |
Tiêu chuẩn |
CE, RoHS |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Battery: R03 x 2 pc |
Phụ kiện bán rời |
Carrying case: 9107 |