Loại |
Multimeter |
Loại hiển thị |
Digital |
Số chữ hiển thị |
4 |
Đặc tính hiển thị |
LCD display |
Tham số đo lường |
AC current, AC voltage, Capacitance, DC current, DC voltage, Diode check, Frequency, Resistance, Continuity check |
Phương pháp đo lường |
True RMS |
Dải đo tần số |
10Hz, 100Hz, 1000Hz, 10kHz, 100kHz, 1000kHz, 10MHz |
Độ chính xác dải đo tần số |
10Hz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 100Hz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 1kHz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 10kHz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 100kHz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 1MHz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 10MHz - ±0.1%rdg. ±5dgt. |
Dải đo điện áp xoay chiều |
6V, 60V, 600V |
Độ chính xác dải đo điện áp xoay chiều |
6V - ±1.5%rdg. ±5dgt. [45...400Hz], 60V - ±1.2%rdg. ±3dgt. |
Dải đo dòng điện xoay chiều |
600µA, 6000µA, 60mA, 600mA, 6A, 10A |
Độ chính xác dải đo dòng điện xoay chiều |
600 µA - ±1.5%rdg. ±4dgt., 6000 µA - ±1.5%rdg. ±4dgt., 60mA - ±1.5%rdg. ±4dgt., 600mA - ±1.5%rdg. ±4dgt. |
Dải đo điện áp một chiều |
600mV, 6V, 60V, 600V |
Độ chính xác dải đo điện áp một chiều |
600mV - ±0.5%rdg. ±2dgt., 6V - ±0.5%rdg. ±2dgt., 60V - ±0.5%rdg. ±2dgt., 600V - ±0.5%rdg. ±2dgt., 600V - ±0.8rdg. ±3dgt. |
Dải đo dòng điện một chiều |
6000µA, 60mA, 600mA, 6A, 10A |
Độ chính xác dải đo dòng điện một chiều |
600µA - ±1.2%rdg. ±3dgt., 60mA - ±1.2%rdg. ±3dgt., 600mA - ±1.2%rdg. ±3dgt., 6000µA - ±1.2%rdg. ±3dgt., 6A - ±2%rdg. ±5dgt., 10A - ±2%rdg. ±5dgt. |
Dải đo điện trở |
600Ohm, 6kOhm, 60kOhm, 600KOhm, 6MOhm, 60MOhm |
Độ chính xác dải đo điện trở |
600Ohm - ±1%rdg. ±2dgt., 6kOhm - ±1%rdg. ±2dgt., 60kOhm - ±1%rdg. ±2dgt., 600kOhm - ±1%rdg. ±2dgt., 6MOhm - ±1%rdg. ±2dgt., 60MOhm - ±2%rdg. ±3dgt. |
Dải đo tụ điện |
40nF, 400nF, 4µF, 40µF, 400µF, 4000µF |
Yêu cầu có pin |
AA size (1.5 V) |
Loại đầu cực kiểm tra |
Needle tip |
Tín hiệu âm thanh/cảnh báo |
Sound |
Chức năng |
Auto power off, Back light, Sound alert for Continuity, Min./Max. mode, Auto hold, Battery checking |
Chức năng bảo vệ |
Fuse |
Cấp an toàn |
CAT II (600V), CAT III (300V) |
Phương pháp lắp đặt |
Hand held |
Kiểu kết nối |
Push-in |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
0...40°C |
Độ ẩm môi trường |
80% max. |
Khối lượng tương đối |
280g |
Chiều rộng tổng thể |
82mm |
Chiều cao tổng thể |
161mm |
Chiều sâu tổng thể |
50mm |
Tiêu chuẩn |
CE, IEC |
Phụ kiện đi kèm |
Battery: R6 x 2 pc, Test leads: 7066A, Ceramic fuse : 8919 |
Phụ kiện mua rời |
Battery: R6, Test leads: 7066A, Ceramic fuse : 8919 |