Loại |
Multimeter |
Loại hiển thị |
Digital |
Số chữ hiển thị |
4 |
Đặc tính hiển thị |
LCD display |
Tham số đo lường |
AC current, AC voltage, Capacitance, DC current, DC voltage, Diode check, Frequency, Resistance, Temperature, Continuity check |
Phương pháp đo lường |
Average rectification value, True RMS |
Dải đo tần số |
10Hz, 100Hz, 1000Hz, 10kHz, 100kHz, 1000kHz, 10MHz, 5.12Hz, 51.2Hz, 512Hz, 5.12kHz, 51.2kHz, 512kHz, 5.12MHz |
Độ chính xác dải đo tần số |
10Hz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 100Hz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 1kHz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 10kHz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 100kHz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 1MHz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 10MHz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 5.12Hz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 51.2Hz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 512Hz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 5.12kHz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 51.2kHz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 512kHz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 5.12MHz - ±0.1%rdg. ±5dgt. |
Dải đo điện áp xoay chiều |
6V, 60V, 600V, 400mV, 4V, 40V, 400V |
Độ chính xác dải đo điện áp xoay chiều |
6V - ±1%rdg. ±3dgt., 60V - ±1%rdg. ±3dgt., 600V - ±1.5%rdg. ±3dgt., 6V - ±1.5%rdg. ±5dgt. [45...400Hz], 60V - ±1.2%rdg. ±3dgt., 20...400 mV - ±1.6%rdg. ±4dgt., 4V - ±1.3%rdg. ±4dgt., 40V - ±1.3%rdg. ±4dgt., 400V - ±1.6%rdg. ±4dgt., 600V - ±1.6%rdg. ±4dgt. |
Dải đo dòng điện xoay chiều |
600µA, 6000µA, 60mA, 600mA, 6A, 10A, 400µA, 4000µA, 40mA, 400mA, 4A |
Độ chính xác dải đo dòng điện xoay chiều |
600 µA - ±1.5%rdg. ±4dgt., 6000 µA - ±1.5%rdg. ±4dgt., 60mA - ±1.5%rdg. ±4dgt., 600mA - ±1.5%rdg. ±4dgt., 400 µA - ±2.6%rdg. ±4dgt., 4000 µA - ±2.6%rdg. ±4dgt., 40mA - ±2%rdg. ±4dgt., 400mA - ±2%rdg. ±4dgt., 4A - ±2%rdg. ±4dgt., 10A - ±2%rdg. ±4dgt. |
Dải đo điện áp một chiều |
600mV, 6V, 60V, 600V, 400mV, 4V, 40V, 400V |
Độ chính xác dải đo điện áp một chiều |
600mV - ±0.5%rdg. ±2dgt., 6V - ±0.5%rdg. ±2dgt., 60V - ±0.5%rdg. ±2dgt., 600V - ±0.5%rdg. ±2dgt., 600V - ±0.8rdg. ±3dgt., 400mV - ±0.6%rdg. ±4dgt., 4V - ±0.6%rdg. ±4dgt., 40V - ±0.6%rdg. ±4dgt., 400V - ±0.6%rdg. ±4dgt., 600V - ±1%rdg. ±4dgt. |
Dải đo dòng điện một chiều |
6000µA, 60mA, 600mA, 6A, 10A, 400µA, 4000µA, 40mA, 400mA, 4A |
Độ chính xác dải đo dòng điện một chiều |
600µA - ±1.2%rdg. ±3dgt., 60mA - ±1.2%rdg. ±3dgt., 600mA - ±1.2%rdg. ±3dgt., 6000µA - ±1.2%rdg. ±3dgt., 6A - ±2%rdg. ±5dgt., 10A - ±2%rdg. ±5dgt., 4000µA - ±2%rdg. ±4dgt., 40mA - ±1%rdg. ±4dgt., 400mA - ±1%rdg. ±4dgt., 4A - ±1.6%rdg. ±4dgt., 10A - ±1.6%rdg. ±4dgt. |
Dải đo điện trở |
600Ohm, 6kOhm, 60kOhm, 600KOhm, 6MOhm, 60MOhm, 400Ohm, 4kOhm, 40kOhm, 400kOhm, 4Mohm, 40Mohm |
Độ chính xác dải đo điện trở |
600Ohm - ±1%rdg. ±2dgt., 6kOhm - ±1%rdg. ±2dgt., 60kOhm - ±1%rdg. ±2dgt., 600kOhm - ±1%rdg. ±2dgt., 6MOhm - ±1%rdg. ±2dgt., 60MOhm - ±2%rdg. ±3dgt., 4kOhm - ±1%rdg. ±4dgt., 40kOhm - ±1%rdg. ±4dgt., 400kOhm - ±1%rdg. ±4dgt., 400Ohm - ±1%rdg. ±4dgt., 4MOhm - ±1%rdg. ±4dgt., 40MOhm - ±2%rdg. ±4dgt. |
Dải đo tụ điện |
40nF, 400nF, 4µF, 40µF, 400µF, 4000µF, 100µF |
Dải đo nhiệt độ |
-50...300°C |
Yêu cầu có pin |
AA size (1.5 V) |
Loại đầu cực kiểm tra |
Needle tip |
Tín hiệu âm thanh/cảnh báo |
Sound |
Chức năng |
Auto power off, Back light, Sound alert for Continuity, Min./Max. mode, Auto hold, Battery checking |
Chức năng bảo vệ |
Fuse |
Cấp an toàn |
CAT II (600V), CAT III (300V) |
Phương pháp lắp đặt |
Hand held |
Kiểu kết nối |
Push-in |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
0...40°C |
Độ ẩm môi trường |
80% max. |
Khối lượng tương đối |
280g, 260g |
Chiều rộng tổng thể |
82mm, 75mm |
Chiều cao tổng thể |
161mm, 155mm |
Chiều sâu tổng thể |
50mm, 33mm |
Tiêu chuẩn |
CE, IEC |
Phụ kiện đi kèm |
Battery: R6 x 2 pc, Test leads: 7066A, Ceramic fuse : 8919, Temperature probe: 8216 |
Phụ kiện mua rời |
Battery: R6, Test leads: 7066A, Ceramic fuse : 8919, Temperature probe: 8216 |