Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số KYORITSU KEW 1009 - KEW 1011 KEW and 1012 

Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số  KYORITSU KEW 1009 - KEW 1011 KEW and 1012
Hãng sản xuất: KYORITSU
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 238

Series: Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số KYORITSU KEW 1009 - KEW 1011 KEW and 1012

Đặc điểm chung của Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số KYORITSU KEW 1009 - KEW 1011 KEW and 1012

Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số KYORITSU dòng KEW 1009, 1011 và 1012:
- Đo nhiệt độ, có thể lựa chọn giữa ºC và ºF (KEW 1011).
- 4 số đếm với màn hình hiển thị vạch.
- Chức năng MIN / MAX cho phép ghi lại giá trị tối thiểu & tối đa.
- Chức năng REL (giá trị tương đối) để chỉ ra sự thay đổi phép đo.

Thông số kỹ thuật chung của Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số KYORITSU KEW 1009 - KEW 1011 KEW and 1012

Loại

Multimeter

Loại hiển thị

Digital

Số chữ hiển thị

4

Đặc tính hiển thị

LCD display

Tham số đo lường

AC current, AC voltage, Capacitance, DC current, DC voltage, Diode check, Frequency, Resistance, Temperature, Continuity check

Phương pháp đo lường

Average rectification value, True RMS

Dải đo tần số

10Hz, 100Hz, 1000Hz, 10kHz, 100kHz, 1000kHz, 10MHz, 5.12Hz, 51.2Hz, 512Hz, 5.12kHz, 51.2kHz, 512kHz, 5.12MHz

Độ chính xác dải đo tần số

10Hz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 100Hz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 1kHz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 10kHz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 100kHz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 1MHz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 10MHz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 5.12Hz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 51.2Hz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 512Hz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 5.12kHz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 51.2kHz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 512kHz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 5.12MHz - ±0.1%rdg. ±5dgt.

Dải đo điện áp xoay chiều

6V, 60V, 600V, 400mV, 4V, 40V, 400V

Độ chính xác dải đo điện áp xoay chiều

6V - ±1%rdg. ±3dgt., 60V - ±1%rdg. ±3dgt., 600V - ±1.5%rdg. ±3dgt., 6V - ±1.5%rdg. ±5dgt. [45...400Hz], 60V - ±1.2%rdg. ±3dgt., 20...400 mV - ±1.6%rdg. ±4dgt., 4V - ±1.3%rdg. ±4dgt., 40V - ±1.3%rdg. ±4dgt., 400V - ±1.6%rdg. ±4dgt., 600V - ±1.6%rdg. ±4dgt.

Dải đo dòng điện xoay chiều

600µA, 6000µA, 60mA, 600mA, 6A, 10A, 400µA, 4000µA, 40mA, 400mA, 4A

Độ chính xác dải đo dòng điện xoay chiều

600 µA - ±1.5%rdg. ±4dgt., 6000 µA - ±1.5%rdg. ±4dgt., 60mA - ±1.5%rdg. ±4dgt., 600mA - ±1.5%rdg. ±4dgt., 400 µA - ±2.6%rdg. ±4dgt., 4000 µA - ±2.6%rdg. ±4dgt., 40mA - ±2%rdg. ±4dgt., 400mA - ±2%rdg. ±4dgt., 4A - ±2%rdg. ±4dgt., 10A - ±2%rdg. ±4dgt.

Dải đo điện áp một chiều

600mV, 6V, 60V, 600V, 400mV, 4V, 40V, 400V

Độ chính xác dải đo điện áp một chiều

600mV - ±0.5%rdg. ±2dgt., 6V - ±0.5%rdg. ±2dgt., 60V - ±0.5%rdg. ±2dgt., 600V - ±0.5%rdg. ±2dgt., 600V - ±0.8rdg. ±3dgt., 400mV - ±0.6%rdg. ±4dgt., 4V - ±0.6%rdg. ±4dgt., 40V - ±0.6%rdg. ±4dgt., 400V - ±0.6%rdg. ±4dgt., 600V - ±1%rdg. ±4dgt.

Dải đo dòng điện một chiều

6000µA, 60mA, 600mA, 6A, 10A, 400µA, 4000µA, 40mA, 400mA, 4A

Độ chính xác dải đo dòng điện một chiều

600µA - ±1.2%rdg. ±3dgt., 60mA - ±1.2%rdg. ±3dgt., 600mA - ±1.2%rdg. ±3dgt., 6000µA - ±1.2%rdg. ±3dgt., 6A - ±2%rdg. ±5dgt., 10A - ±2%rdg. ±5dgt., 4000µA - ±2%rdg. ±4dgt., 40mA - ±1%rdg. ±4dgt., 400mA - ±1%rdg. ±4dgt., 4A - ±1.6%rdg. ±4dgt., 10A - ±1.6%rdg. ±4dgt.

Dải đo điện trở

600Ohm, 6kOhm, 60kOhm, 600KOhm, 6MOhm, 60MOhm, 400Ohm, 4kOhm, 40kOhm, 400kOhm, 4Mohm, 40Mohm

Độ chính xác dải đo điện trở

600Ohm - ±1%rdg. ±2dgt., 6kOhm - ±1%rdg. ±2dgt., 60kOhm - ±1%rdg. ±2dgt., 600kOhm - ±1%rdg. ±2dgt., 6MOhm - ±1%rdg. ±2dgt., 60MOhm - ±2%rdg. ±3dgt., 4kOhm - ±1%rdg. ±4dgt., 40kOhm - ±1%rdg. ±4dgt., 400kOhm - ±1%rdg. ±4dgt., 400Ohm - ±1%rdg. ±4dgt., 4MOhm - ±1%rdg. ±4dgt., 40MOhm - ±2%rdg. ±4dgt.

Dải đo tụ điện

40nF, 400nF, 4µF, 40µF, 400µF, 4000µF, 100µF

Dải đo nhiệt độ

-50...300°C

Yêu cầu có pin

AA size (1.5 V)

Loại đầu cực kiểm tra

Needle tip

Tín hiệu âm thanh/cảnh báo

Sound

Chức năng

Auto power off, Back light, Sound alert for Continuity, Min./Max. mode, Auto hold, Battery checking

Chức năng bảo vệ

Fuse

Cấp an toàn

CAT II (600V), CAT III (300V)

Phương pháp lắp đặt

Hand held

Kiểu kết nối

Push-in

Môi trường hoạt động

Indoor

Nhiệt độ môi trường

0...40°C

Độ ẩm môi trường

80% max.

Khối lượng tương đối

280g, 260g

Chiều rộng tổng thể

82mm, 75mm

Chiều cao tổng thể

161mm, 155mm

Chiều sâu tổng thể

50mm, 33mm

Tiêu chuẩn

CE, IEC

Phụ kiện đi kèm

Battery: R6 x 2 pc, Test leads: 7066A, Ceramic fuse : 8919, Temperature probe: 8216

Phụ kiện mua rời

Battery: R6, Test leads: 7066A, Ceramic fuse : 8919, Temperature probe: 8216

Tài liệu Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số KYORITSU KEW 1009 - KEW 1011 KEW and 1012

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Hotline Miền Trung: 0904 460 679
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho HP: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Văn phòng và Tổng kho HN: 3/38 Chu Huy Mân, P. Phúc Lợi, Tp. Hà Nội.
Văn phòng và Tổng kho HCM: 204 Nơ Trang Long, P. Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh.
Nhà máy: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Cấp ngày: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A phố Lý Tự Trọng, phường Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
Liên hệ báo giá: baoan@baoanjsc.com.vn - Liên hệ hợp tác: doitac@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 6 -  Đã truy cập: 189.748.956
Chat hỗ trợ