Loại |
Multimeter |
Loại hiển thị |
Digital |
Đặc tính hiển thị |
LCD display |
Tham số đo lường |
AC voltage, DC voltage, Capacitance, Resistance, Continuity check |
Phương pháp đo lường |
True RMS |
Dải đo điện áp xoay chiều |
6V, 60V, 600V |
Độ chính xác dải đo điện áp xoay chiều |
6V - ±1.3%rdg. ±5dgt. [50/60Hz], 60V - ±1.3%rdg. ±5dgt. [50/60Hz], 6V - ±1.7%rdg. ±5dgt. [45...500Hz], 60V - ±1.7%rdg. ±5dgt. [45...500Hz], 600V - ±1.6%rdg. ±5dgt. [50/60Hz], 600V - ±2%rdg. ±5dgt. [45...500Hz] |
Dải đo điện áp một chiều |
600mV, 6V, 60V, 600V |
Độ chính xác dải đo điện áp một chiều |
600mV - ±0.8%rdg. ±5dgt., 60V - ±0.8%rdg. ±5dgt., 6V - ±0.8%rdg. ±5dgt., 600V - ±1%rdg. ±5dgt. |
Dải đo điện trở |
600Ohm, 6kOhm, 60kOhm, 600KOhm, 6MOhm, 40Mohm |
Độ chính xác dải đo điện trở |
600Ohm - ±1%rdg. ±5dgt., 6kOhm - ±1%rdg. ±5dgt., 60kOhm - ±1%rdg. ±5dgt., 600kOhm - ±1%rdg. ±5dgt., 6MOhm - ±1%rdg. ±5dgt., 40MOhm - ±2.5%rdg. ±5dgt. |
Dải đo tụ điện |
60nF, 600nF, 6µF, 60µF, 600µF |
Độ chính xác dải đo điện dung |
6nF - ±3.5%rdg. ±50dgt., 60nF - ±3.5%rdg. ±10dgt., 600nF - ±3.5%rdg. ±5dgt., 6µF - ±3.5%rdg. ±5dgt., 60µF - ±3.5%rdg. ±5dgt., 600µF - ±4.5%rdg. ±5dgt. |
Yêu cầu có pin |
Coin type (3V) |
Loại đầu cực kiểm tra |
Probe tip |
Tín hiệu âm thanh/cảnh báo |
Sound |
Cấp an toàn |
CAT II (600V), CAT III (300V) |
Phương pháp lắp đặt |
Hand held |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
0...40°C |
Độ ẩm môi trường |
80% or less |
Khối lượng tương đối |
135g |
Chiều rộng tổng |
85mm |
Chiều cao tổng |
126mm |
Chiều sâu tổng |
18mm |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Battery: CR2032, Hard case: 9188 |