Loại |
Multimeter |
Loại hiển thị |
Digital |
Đặc tính hiển thị |
LCD display |
Tham số đo lường |
AC current, DC current, AC voltage, DC voltage, Resistance, Capacitance, Frequency, Diode check, Continuity check |
Phương pháp đo lường |
True RMS |
Dải đo tần số |
100Hz, 1000Hz, 10kHz, 100kHz, 300kHz |
Cấp chính xác đo tần số |
±0.1% rdg. ±0.1 Hz, ±0.2% rdg. ±2 dgt. |
Độ chính xác dải đo tần số |
100 Hz - ±0.2% rdg. ±2 dgt., 1000 Hz - ±0.1% rdg. ±1 dgt., 10 kHz - ±0.1% rdg. ±1 dgt., 100 kHz - ±0.1% rdg. ±1 dgt., 300 kHz - ±0.1% rdg. ±1 dgt. |
Dải đo điện áp xoay chiều |
6V, 60V, 600V |
Cấp chính xác đo điện áp xoay chiều |
±1.5% rdg. ±5 dgt. |
Độ chính xác dải đo điện áp xoay chiều |
6 V - ±1.5% rdg. ±5 dgt. [45...400 Hz], 60 V - ±1.5% rdg. ±5 dgt. [45...400 Hz], 600 V - ±1.5% rdg. ±5 dgt. [45...400 Hz] |
Dải đo dòng điện xoay chiều |
60A, 120A |
Cấp chính xác đo dòng điện xoay chiều |
±2% rdg. ±5 dgt. |
Độ chính xác dải đo dòng điện xoay chiều |
60 A - ±2% rdg. ±5 dgt. [45...65 Hz], 120 A - ±2.0% rdg. ±5 dgt. [45...65 Hz] |
Dải đo điện áp một chiều |
600mV, 6V, 60V, 600V |
Cấp chính xác đo điện áp một chiều |
±1% rdg. ±3 dgt. |
Độ chính xác dải đo điện áp một chiều |
600 mV - ±1.0% rdg. ±3 dgt., 6 V - ±1.0% rdg. ±3 dgt., 60 V - ±1.0% rdg. ±3 dgt., 600 V - ±1.0% rdg. ±3 dgt. |
Dải đo dòng điện một chiều |
60A, 120A |
Cấp chính xác đo dòng điện một chiều |
±2% rdg. ±5 dgt., ±2% rdg. ±8 dgt. |
Độ chính xác dải đo dòng điện một chiều |
60 A - ±2% rdg. ±8 dgt., 120 A - ±2% rdg. ±5 dgt. |
Dải đo điện trở |
600Ohm, 6kOhm, 60kOhm, 600KOhm, 6MOhm, 60MOhm |
Cấp chính xác đo điện trở |
±1.0% rdg. ±5 dgt., ±2% rdg. ±5 dgt., ±3% rdg. ±5 dgt. |
Độ chính xác dải đo điện trở |
600 Ohm - ±1.0% rdg. ±5 dgt., 6 kOhm - ±1% rdg. ±5 dgt., 60 kOhm - ±1% rdg. ±5 dgt., 600 kOhm - ±1% rdg. ±5 dgt., 6 MOhm - ±2% rdg. ±5 dgt., 60 MOhm - ±3% rdg. ±5 dgt. |
Dải đo tụ điện |
4µF, 40µF, 400nF |
Cấp chính xác đo tụ điện |
±2.5% rdg. ±10 dgt. |
Độ chính xác dải đo điện dung |
400 nF - ±2.5% rdg. ±10 dgt., 4 µF - ±2.5% rdg. ±10 dgt., 40 µF - ±2.5% rdg. ±10 dgt. |
Yêu cầu có pin |
AAA (1.5 V) |
Thời gian hoạt động liên tục |
150hours, 25hours |
Loại đầu cực kiểm tra |
Needle tip, Unique open jaw for current measurements |
Tín hiệu âm thanh/cảnh báo |
Sound |
Chức năng |
Auto power off, Auto hold, Sound alert for Continuity |
Cấp an toàn |
CAT II (600V), CAT III (300V) |
Phương pháp lắp đặt |
Hand held |
Kiểu kết nối |
Test leads |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Khối lượng tương đối |
220g |
Chiều rộng tổng |
92mm |
Chiều cao tổng |
128mm |
Chiều sâu tổng |
27mm |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Test leads, Open clamp sensor, Battery: R03x2 |
Phụ kiện bán rời |
Battery: R03, Carrying case: 9017 |