Đồng hồ vạn năng KYORITSU  1051

Đồng hồ vạn năng KYORITSU
8,848,300
kỹ thuật số; Dòng xoay chiều, Điện áp xoay chiều, Điện dung, Thử tính liên tục, Dòng 1 chiều, Điện áp 1 chiều, Kiểm tra diode, Tần số, Điện trở, Nhiệt độ; True RMS; Dải đo dòng điện xoay chiều: 600µA, 6000µA, 60mA, 440mA, 6A, 10A; Dải đo dòng điện một chiều: 600µA, 6000µA, 60mA, 440mA, 6A, 10A
Hãng sản xuất: KYORITSU
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 52

Series: Đồng hồ vạn năng KYORITSU KEW 1051

Model: 1051

Đặc điểm chung của Đồng hồ vạn năng KYORITSU KEW 1051 (chứa model 1051)

Đồng hồ vạn năng KYORITSU KEW 1051:
- Độ chính xác cao, hiệu suất cao và đo đáng tin cậy
+ 0.09% độ chính xác DC cơ bản
+ Màn hình lớn với 6.000 tính
+ True-RMS đo
+ Bộ lọc thông thấp để đo ổ đĩa động cơ
+ Chức năng hiệu chỉnh người dùng
- Thiết kế an toàn dùng trong công nghiệp
+ Phù hợp với IEC 61010-1 CAT IV 600V, CAT III 1000V
+ Thiết bị đầu cuối màn trập để ngăn chặn chèn không chính xác kiểm tra dẫn trong thiết bị đầu cuối hiện nay
+ Hoạt động rất rộng phạm vi nhiệt độ từ -10 đến 55ºC

Thông số kỹ thuật của Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1051

Loại

Multimeter

Loại hiển thị

Digital

Đặc tính hiển thị

LCD display

Tham số đo lường

AC current, AC voltage, Capacitance, Continuity check, DC current, DC voltage, Diode check, Frequency, Resistance, Temperature

Phương pháp đo lường

True RMS

Dải đo tần số

10...99.99Hz, 90...999.9Hz, 0.9...9.999kHz, 9...99.99kHz

Độ chính xác dải đo tần số

10...99.99Hz - ±02%rdg. ±1dgt., 90...999.9Hz - ±02%rdg. ±1dgt., 0.9...9.999kHz - ±02%rdg. ±1dgt., 90...99.99kHz - ±02%rdg. ±1dgt.

Dải đo điện áp xoay chiều

600mV, 6V, 60V, 600V, 1000V

Độ chính xác dải đo điện áp xoay chiều

600mV - ±0.5% rdg ±5 dgt [50/60Hz], 6V - ±0.5% rdg ±5 dgt [50/60Hz], 60V - ±0.5% rdg ±5 dgt [50/60Hz], 600V - ±0.5% rdg ±5 dgt [50/60Hz], 1000V - ±0.5% rdg ±5 dgt [50/60Hz]

Dải đo dòng điện xoay chiều

600µA, 6000µA, 60mA, 440mA, 6A, 10A

Độ chính xác dải đo dòng điện xoay chiều

600µA - ±0.75% rdg. ±5 dgt. [50/60Hz], 6000µA - ±0.75%rdg. ±5dgt. [50/60Hz], 60mA - ±0.75%rdg. ±5dgt. [50/60Hz], 440mA - ±0.75%rdg. ±5dgt. [50/60Hz], 6A - ±0.75%rdg. ±5dgt. [50/60Hz], 10A - ±0.75%rdg. ±5dgt. [50/60Hz]

Dải đo điện áp một chiều

600mV, 6V, 60V, 600V, 1000V

Độ chính xác dải đo điện áp một chiều

600mV - ±09%rdg. ±2dgt., 6V - ±09%rdg. ±2dgt., 60V - ±09%rdg. ±2dgt., 600V - ±09%rdg. ±2dgt., 1000V - ±0.15%rdg. ±2dgt.

Dải đo dòng điện một chiều

600µA, 6000µA, 60mA, 440mA, 6A, 10A

Độ chính xác dải đo dòng điện một chiều

600µA - ±0.2%rdg. ±2dgt., 6000µA - ±0.2%rdg. ±2dgt., 60mA - ±0.2%rdg. ±2dgt., 440mA - ±0.5%rdg. ±5dgt., 6A - ±0.5%rdg. ±5dgt., 10A - ±0.5%rdg. ±5dgt.

Dải đo điện trở

600Ohm, 6kOhm, 60kOhm, 600KOhm, 6MOhm, 60MOhm

Độ chính xác dải đo điện trở

600Ohm - ±0.4%rdg. ±1dgt., 6kOhm - ±0.4%rdg. ±1dgt., 60kOhm - ±0.4%rdg. ±1dgt., 600kOhm - ±0.4%rdg. ±1dgt., 6MOhm - ±0.5%rdg. ±1dgt., 0…40MOhm - ±1%rdg. ±2dgt., 40…60MOhm - ±2%rdg. ±2dgt.

Dải đo tụ điện

10nF, 100nF, 1µF, 10µF, 100µF, 1000µF

Độ chính xác dải đo điện dung

10nF - ±2%rdg.±10dgt., 100nF - ±2%rdg.±5dgt., 1µF - ±2%rdg.±5dgt., 10µF - ±2%rdg.±5dgt., 100µF - ±3%rdg.±5dgt., 1000µF - ±3%rdg.±5dgt.

Dải đo nhiệt độ

-50...600ºC (Temperature probe sold separately)

Độ chính xác dải đo nhiệt độ

-50...600ºC - ±2%rdg ±2ºC

Yêu cầu có pin

AA size (1.5 V)

Thời gian hoạt động liên tục

300hours

Loại đầu cực kiểm tra

Probe tip

Tín hiệu âm thanh/cảnh báo

Sound

Chức năng

Back light, Bar indicator, Zero adjustment (Capacitor, Resistance) , Auto power save function (APS), Data hold function, Filter, Auto hold, Min./Max. mode, Range hold

Chức năng bảo vệ

Fuse, Overload protection

Cấp an toàn

CAT III (1,000V), CAT IV (600V)

Phương pháp lắp đặt

Hand held

Môi trường hoạt động

Indoor

Nhiệt độ môi trường

-10…50°C

Độ ẩm môi trường

80% or less

Khối lượng tương đối

560g

Chiều rộng tổng

90mm

Chiều cao tổng

192mm

Chiều sâu tổng

49mm

Tiêu chuẩn

CE, EMC

Phụ kiện tiêu chuẩn

Battery: R6 x 4 pc, Fuse: 8926, Fuse: 8927, Test leads: 7220A

Phụ kiện bán rời

Battery: R6, AC/DC clamp sensor: 8115, Alligator clips: 7234, Clamp sensor: 8121, Clamp sensor: 8122, Clamp sensor: 8123, Clamp sensor: 8146, Clamp sensor: 8147, Clamp sensor: 8148, Banana Ø4mm adjuster plug: 7146, Carrying case: 9154, Temperature probes: 8405, Temperature probes: 8406, Temperature probes: 8407, Temperature probes: 8408

Tài liệu Đồng hồ vạn năng KYORITSU

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79
Hotline: (+84) 989 465 256 (Miền Bắc) / (+84) 936 862 799 (Miền Nam)
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 35 -  Đã truy cập: 116.958.304
Chat hỗ trợ