Loại |
Multimeter |
Loại hiển thị |
Digital |
Đặc tính hiển thị |
LCD display |
Tham số đo lường |
AC current, AC voltage, Capacitance, Continuity check, DC current, DC voltage, Diode check, Frequency, Resistance, Temperature |
Phương pháp đo lường |
True RMS |
Dải đo tần số |
10...99.99Hz, 90...999.9Hz, 0.9...9.999kHz, 9...99.99kHz |
Độ chính xác dải đo tần số |
10...99.99Hz - ±02%rdg. ±1dgt., 90...999.9Hz - ±02%rdg. ±1dgt., 0.9...9.999kHz - ±02%rdg. ±1dgt., 90...99.99kHz - ±02%rdg. ±1dgt. |
Dải đo điện áp xoay chiều |
600mV, 6V, 60V, 600V, 1000V |
Độ chính xác dải đo điện áp xoay chiều |
600mV - ±0.5% rdg ±5 dgt [50/60Hz], 6V - ±0.5% rdg ±5 dgt [50/60Hz], 60V - ±0.5% rdg ±5 dgt [50/60Hz], 600V - ±0.5% rdg ±5 dgt [50/60Hz], 1000V - ±0.5% rdg ±5 dgt [50/60Hz] |
Dải đo dòng điện xoay chiều |
600µA, 6000µA, 60mA, 440mA, 6A, 10A |
Độ chính xác dải đo dòng điện xoay chiều |
600µA - ±0.75% rdg. ±5 dgt. [50/60Hz], 6000µA - ±0.75%rdg. ±5dgt. [50/60Hz], 60mA - ±0.75%rdg. ±5dgt. [50/60Hz], 440mA - ±0.75%rdg. ±5dgt. [50/60Hz], 6A - ±0.75%rdg. ±5dgt. [50/60Hz], 10A - ±0.75%rdg. ±5dgt. [50/60Hz] |
Dải đo điện áp một chiều |
600mV, 6V, 60V, 600V, 1000V |
Độ chính xác dải đo điện áp một chiều |
600mV - ±09%rdg. ±2dgt., 6V - ±09%rdg. ±2dgt., 60V - ±09%rdg. ±2dgt., 600V - ±09%rdg. ±2dgt., 1000V - ±0.15%rdg. ±2dgt. |
Dải đo dòng điện một chiều |
600µA, 6000µA, 60mA, 440mA, 6A, 10A |
Độ chính xác dải đo dòng điện một chiều |
600µA - ±0.2%rdg. ±2dgt., 6000µA - ±0.2%rdg. ±2dgt., 60mA - ±0.2%rdg. ±2dgt., 440mA - ±0.5%rdg. ±5dgt., 6A - ±0.5%rdg. ±5dgt., 10A - ±0.5%rdg. ±5dgt. |
Dải đo điện trở |
600Ohm, 6kOhm, 60kOhm, 600KOhm, 6MOhm, 60MOhm |
Độ chính xác dải đo điện trở |
600Ohm - ±0.4%rdg. ±1dgt., 6kOhm - ±0.4%rdg. ±1dgt., 60kOhm - ±0.4%rdg. ±1dgt., 600kOhm - ±0.4%rdg. ±1dgt., 6MOhm - ±0.5%rdg. ±1dgt., 0…40MOhm - ±1%rdg. ±2dgt., 40…60MOhm - ±2%rdg. ±2dgt. |
Dải đo tụ điện |
10nF, 100nF, 1µF, 10µF, 100µF, 1000µF |
Độ chính xác dải đo điện dung |
10nF - ±2%rdg.±10dgt., 100nF - ±2%rdg.±5dgt., 1µF - ±2%rdg.±5dgt., 10µF - ±2%rdg.±5dgt., 100µF - ±3%rdg.±5dgt., 1000µF - ±3%rdg.±5dgt. |
Dải đo nhiệt độ |
-50...600ºC (Temperature probe sold separately) |
Độ chính xác dải đo nhiệt độ |
-50...600ºC - ±2%rdg ±2ºC |
Yêu cầu có pin |
AA size (1.5 V) |
Thời gian hoạt động liên tục |
300hours |
Loại đầu cực kiểm tra |
Probe tip |
Tín hiệu âm thanh/cảnh báo |
Sound |
Chức năng |
Back light, Bar indicator, Zero adjustment (Capacitor, Resistance) , Auto power save function (APS), Data hold function, Filter, Auto hold, Min./Max. mode, Range hold |
Chức năng bảo vệ |
Fuse, Overload protection |
Cấp an toàn |
CAT III (1,000V), CAT IV (600V) |
Phương pháp lắp đặt |
Hand held |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
-10…50°C |
Độ ẩm môi trường |
80% or less |
Khối lượng tương đối |
560g |
Chiều rộng tổng |
90mm |
Chiều cao tổng |
192mm |
Chiều sâu tổng |
49mm |
Tiêu chuẩn |
CE, EMC |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Battery: R6 x 4 pc, Fuse: 8926, Fuse: 8927, Test leads: 7220A |
Phụ kiện bán rời |
Battery: R6, AC/DC clamp sensor: 8115, Alligator clips: 7234, Clamp sensor: 8121, Clamp sensor: 8122, Clamp sensor: 8123, Clamp sensor: 8146, Clamp sensor: 8147, Clamp sensor: 8148, Banana Ø4mm adjuster plug: 7146, Carrying case: 9154, Temperature probes: 8405, Temperature probes: 8406, Temperature probes: 8407, Temperature probes: 8408 |