| 
                                                 Loại  | 
                                                
                                                 Two-bolt flange mount ball bearing  | 
                                            
| 
                                                 Hệ đo lường  | 
                                                
                                                 Metric  | 
                                            
| 
                                                 Dùng cho trục đường kính  | 
                                                
                                                 20mm  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu lắp trục  | 
                                                
                                                 Set screw  | 
                                            
| 
                                                 Cho vòng bi có đường kính ngoài  | 
                                                
                                                 47mm  | 
                                            
| 
                                                 Bao gồm vòng bi  | 
                                                
                                                 Yes  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu vòng bi  | 
                                                
                                                 Ball  | 
                                            
| 
                                                 Chiều cao tâm (tính từ tâm ổ bi đến đế)  | 
                                                
                                                 33.3mm  | 
                                            
| 
                                                 Khoảng cách giữa hai tâm lỗ lắp đặt  | 
                                                
                                                 95mm  | 
                                            
| 
                                                 Bề dày của vòng bi  | 
                                                
                                                 31mm  | 
                                            
| 
                                                 Đường kính của lỗ bulong bắt đế  | 
                                                
                                                 13mm  | 
                                            
| 
                                                 Kích cỡ bu lông  | 
                                                
                                                 M10  | 
                                            
| 
                                                 Số vị trí bắt bu lông  | 
                                                
                                                 2  | 
                                            
| 
                                                 Vật liệu gối đỡ  | 
                                                
                                                 Cast iron  | 
                                            
| 
                                                 Hình dạng gối đỡ  | 
                                                
                                                 Oval 2-bolt flange  | 
                                            
| 
                                                 Vật liệu vòng bi  | 
                                                
                                                 Steel  | 
                                            
| 
                                                 Bao gồm bộ phận bôi trơn  | 
                                                
                                                 Yes  | 
                                            
| 
                                                 Bôi trơn  | 
                                                
                                                 Lubricated  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu đệm kín  | 
                                                
                                                 Sealed  | 
                                            
| 
                                                 Hướng tải trọng  | 
                                                
                                                 Combined radial and thrust  | 
                                            
| 
                                                 Tải trọng động cơ bản  | 
                                                
                                                 12.8kN  | 
                                            
| 
                                                 Tải trọng tĩnh cơ bản  | 
                                                
                                                 6.65kN  | 
                                            
| 
                                                 Khối lượng tương đối  | 
                                                
                                                 0.7kg  | 
                                            
| 
                                                 Chiều rộng tổng thể  | 
                                                
                                                 127mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều cao tổng thể  | 
                                                
                                                 65mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều sâu tổng thể  | 
                                                
                                                 38mm  |