Loại |
Switch boxes |
Số lỗ lắp thiết bị |
1, 2, 3, 4, 5, 0 |
Kích thước lỗ lắp thiết bị |
D22, Without mounting hole |
Chất liệu thân tủ điện/hộp điện |
Plastic |
Chất liệu cánh tủ điện/nắp hộp điện |
Plastic |
Độ nhám bề mặt |
Smooth |
Màu sắc thân tủ điện/hộp điện |
Black |
Màu sắc cánh tủ điện/nắp hộp điện |
Light beige, Yellow |
Độ dày thân tủ điện/hộp điện |
3mm |
Độ dày cánh tủ điện/nắp hộp điện |
3mm |
Lối vào cáp |
Top, Bottom, Back |
Kiểu lỗ đi cáp |
Knockouts |
Số lỗ đi cáp |
3, 4 |
Kích thước lỗ chờ đi cáp |
D14, D21.3 |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Môi trường hoạt động |
Outdoor, Water resistant, Flame resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-25…60°C |
Khối lượng tương đối |
125g, 184g, 243g |
Chiều rộng tổng thể |
76mm |
Chiều cao tổng thể |
76mm, 140mm, 200mm |
Chiều sâu tổng thể |
59.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Tiêu chuẩn |
IEC |
Tùy chọn (Bán riêng) |
PG-PA66-07-6.5-GRW, PG-PA66-13.5-11-GRW |