|
Loại |
Switch boxes |
|
Số lỗ lắp thiết bị |
1, 2, 3, 4, 5 |
|
Kích thước lỗ lắp thiết bị |
D22 |
|
Chất liệu thân tủ điện/hộp điện |
Steel |
|
Chất liệu cánh tủ điện/nắp hộp điện |
Steel |
|
Độ nhám bề mặt |
Smooth |
|
Lớp phủ bề mặt |
Melamine coating |
|
Màu sắc thân tủ điện/hộp điện |
Light beige |
|
Màu sắc cánh tủ điện/nắp hộp điện |
Light beige |
|
Độ dày thân tủ điện/hộp điện |
1mm |
|
Độ dày cánh tủ điện/nắp hộp điện |
1mm |
|
Lối vào cáp |
Bottom, Top |
|
Kiểu lỗ đi cáp |
Knockouts |
|
Số lỗ đi cáp |
2 |
|
Kích thước lỗ chờ đi cáp |
D22, D27, D16, D20 |
|
Điện áp cách điện |
600VAC |
|
Điện trở cách điện |
5MOhm minimum |
|
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
|
Môi trường hoạt động |
Standard (Indoor) |
|
Nhiệt độ môi trường |
-20…50°C |
|
Khối lượng tương đối |
400g, 500g, 600g, 700g, 800g |
|
Chiều rộng tổng thể |
80mm |
|
Chiều cao tổng thể |
100mm, 150mm, 200mm, 250mm, 300mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP40 |
|
Tiêu chuẩn |
IEC |
|
Phụ kiện đi kèm |
Rubber bushing |
|
Phụ kiện mua rời |
Rubber bushing: GB-2, Rubber bushing: GB-3 |
|
Tùy chọn (Bán riêng) |
PG-PA66-09-8-GRW, PG-PA66-11-10-GRW, PG-PA66-13.5-11-GRW, PG-PA66-19-15-GRW |