Loại |
Switch boxes |
Số lỗ lắp thiết bị |
3 |
Kích thước lỗ lắp thiết bị |
D30 |
Chất liệu thân |
Iron |
Chất liệu cánh |
Iron |
Độ nhám bề mặt |
Smooth |
Lớp phủ bề mặt |
Paint coated |
Màu sắc thân |
Ivory |
Màu sắc cánh |
Ivory |
Lối vào cáp |
Top, Bottom |
Kiểu lỗ đi cáp |
Knockouts |
Số lỗ đi cáp |
2 |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Chiều rộng tổng thể |
80mm |
Chiều cao tổng thể |
208mm |
Chiều sâu tổng thể |
77mm |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
No |