Loại |
Switch boxes |
Số lỗ lắp thiết bị |
1, 2, 3, 4, 5, 6 |
Kích thước lỗ lắp thiết bị |
D25, D30 |
Chất liệu thân tủ điện/hộp điện |
Iron |
Chất liệu cánh tủ điện/nắp hộp điện |
Iron |
Độ nhám bề mặt |
Smooth |
Lớp phủ bề mặt |
Paint coated |
Màu sắc thân tủ điện/hộp điện |
Ivory |
Màu sắc cánh tủ điện/nắp hộp điện |
Ivory |
Lối vào cáp |
Top, Bottom |
Kiểu lỗ đi cáp |
Knockouts |
Số lỗ đi cáp |
2 |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard (Indoor) |
Chiều rộng tổng thể |
80mm |
Chiều cao tổng thể |
108mm, 158mm, 208mm, 258mm, 308mm, 358mm |
Chiều sâu tổng thể |
77mm |