|
Loại |
Switch boxes |
|
Số lỗ lắp thiết bị |
1 |
|
Kích thước lỗ lắp thiết bị |
D25 |
|
Chất liệu thân |
Iron |
|
Chất liệu cánh |
Iron |
|
Độ nhám bề mặt |
Smooth |
|
Lớp phủ bề mặt |
Paint coated |
|
Màu sắc thân |
Ivory |
|
Màu sắc cánh |
Ivory |
|
Lối vào cáp |
Top, Bottom |
|
Kiểu lỗ đi cáp |
Knockouts |
|
Số lỗ đi cáp |
2 |
|
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Chiều rộng tổng thể |
80mm |
|
Chiều cao tổng thể |
108mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
77mm |
|
Phụ kiện đi kèm |
No |
|
Phụ kiện mua rời |
No |